| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đồ vật
(Ngày đăng: 04/05/2023)
Oca mang đến cho các bạn học sinh các từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhà. Chúng mình cùng nhau đọc các từ và ghi nhớ nha.
Những từ này là những từ ngữ rất gần gũi và quen thuộc với chúng mình nên rất dễ học nha, các bạn nhớ học chăm chỉ từ mới thì chúng mình sẽ trau dồi được vốn tiếng Hàn đó.
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đồ vật:
칼: dao
가위: kéo
밥 주발: bát
접시: đĩa
젓가락: đũa
숟가락: thìa
냄비: nồi
프라이팬: chảo
거울: gương
빗: lược
책상: bàn học
의자: ghế
도마: thớt
솥뚜껑: vung
텔레비전: tivi
냉장고: tủ lạnh
부채: cái quạt
수도: vòi nước
가루비누: bột giặt
세척제: chất tẩy rửa
솔: bàn chải
소화기: bình chữa cháy
오븐: lò nướng
대야: chậu rửa mặt
꽃병: bình hoa
재떨이: gạt tàn thuốc
소파: ghế sofa
화장지: giấy vệ sinh
시계: đồng hồ
전자레인지: lò vi sóng
성풍기: quạt máy
옷걸이: mắc quần áo
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đồ vật.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn