Home » Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đồ vật
Today: 2024-11-22 01:12:39

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đồ vật

(Ngày đăng: 04/05/2023)
           
Oca mang đến cho các bạn học sinh các từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng trong nhà. Chúng mình cùng nhau đọc các từ và ghi nhớ nha.

Những từ này là những từ ngữ rất gần gũi và quen thuộc với chúng mình nên rất dễ học nha, các bạn nhớ học chăm chỉ từ mới thì chúng mình sẽ trau dồi được vốn tiếng Hàn đó.

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đồ vật:

칼: dao

가위: kéo

밥 주발: bát

접시: đĩa

젓가락: đũa

숟가락: thìa

냄비: nồi

프라이팬: chảo

거울: gương

빗: lược

책상: bàn học

의자: ghế

도마: thớt

솥뚜껑: vung

텔레비전: tivi

냉장고: tủ lạnh 

부채: cái quạt

수도: vòi nước

가루비누: bột giặt

세척제: chất tẩy rửa

솔: bàn chải

소화기: bình chữa cháy

오븐: lò nướng

대야: chậu rửa mặt

꽃병: bình hoa

재떨이: gạt tàn thuốc

소파: ghế sofa

화장지: giấy vệ sinh

시계: đồng hồ

전자레인지: lò vi sóng

성풍기: quạt máy

옷걸이: mắc quần áo

Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đồ vật.

Bạn có thể quan tâm