| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về thi cử
Thi cử trong tiếng Hàn là 시험, phiên âm là siheom. Việc thi cử diễn ra một cách quen thuộc ở các trường học nhằm đánh giá năng lực của học sinh.
Thi cử được tổ chức dưới nhiều hình thức để lựa chọn ra những người giỏi, tài năng ở nhiều lĩnh vực khác nhau.
Một số từ vựng tiếng Hàn về thi cử:
수험생 (suheomsaeng): Thí sinh.
수험번호 (suheombeonho): Số báo danh.
전자계산기 (jeonjagyesangi): Máy tính điện tử.
시계 (sigye): Đồng hồ.
시험과목 (siheom gwamog): Môn thi.
시험 시간 (siheom sigan): Thời gian thi.
시험장 (siheomjang): Địa điểm thi.
시험 감독 (siheom gamdog): Giám thị coi thi.
시험 절차 (siheom jeolcha): Thủ tục thi.
시험 규정 (siheom gyujeong): Quy định thi.
채점하다 (chaejeomhada): Chấm điểm.
학력 (haglyeog): Học lực.
장학금 (janghaggeum): Học bổng.
졸업증명서 (jol-eobjeungmyeongseo): Bằng tốt nghiệp.
유학하다 (yuhaghada): Du học.
학사 (hagsa): Cử nhân.
석사 (seogsa): Thạc sĩ.
박사 (bagsa): Tiến sĩ.
학기초 (haggicho): Đầu học kì.
학기말 (haggimal): Cuối học kì.
성적표 (seongjeogpyo): Bảng thành tích.
점수 (jeomsu): Điểm số.
불합격 (bulhabgyeog): Thi trượt.
함격 (hamgyeog): Thi đỗ.
여름방학 (yeoleumbanghag): Nghỉ hè.
커닝하다 (keoninghada): Quay cóp.
집중하다 (jibjunghada): Tập trung.
불안하다 (bul-anhada): Bất an.
걱정하다 (geogjeonghada): Lo lắng.
Một số mẫu câu ví dụ tiếng Hàn liên quan đến thi cử:
1.형은 명문대 입학시험에 합격했다.
(hyeong-eun myeongmundae ibhagsiheom-e habgyeoghaessda).
Anh trai tôi thi đậu vào một trường đại học danh tiếng.
2.그는 다가오는 시험에 대해 매우 걱정한다.
(geuneun dagaoneun siheom-e daehae maeu geogjeonghanda).
Anh ấy rất lo lắng về kỳ thi sắp tới.
3.그는 행복한 표정으로 성적표를 들고 있습니다.
(geuneun haengboghan pyojeong-eulo seongjeogpyoleul deulgo issseubnida).
Anh ấy đang cầm bảng điểm với vẻ mặt vui mừng.
Bài viết được tổng hợp bởi đội ngũ OCA – từ vựng tiếng Hàn về thi cử.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn