Home » Từ vựng tiếng Hàn về thi cử
Today: 2024-09-28 22:27:53

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về thi cử

(Ngày đăng: 22/04/2022)
           
Thi cử trong tiếng Hàn là 시험, phiên âm là siheom. Là việc để đánh giá đúng năng lực người học, là công việc quan trọng của ngành giáo dục ở bất kì quốc gia nào.

Thi cử trong tiếng Hàn là 시험, phiên âm là siheom. Việc thi cử diễn ra một cách quen thuộc ở các trường học nhằm đánh giá năng lực của học sinh.

Thi cử được tổ chức dưới nhiều hình thức để lựa chọn ra những người giỏi, tài năng ở nhiều lĩnh vực khác nhau.

Từ vựng tiếng Hàn về thi cử Một số từ vựng tiếng Hàn về thi cử:

수험생 (suheomsaeng): Thí sinh. 

수험번호 (suheombeonho): Số báo danh.

전자계산기 (jeonjagyesangi): Máy tính điện tử.

시계 (sigye): Đồng hồ. 

시험과목 (siheom gwamog): Môn thi. 

시험 시간 (siheom sigan): Thời gian thi. 

시험장 (siheomjang): Địa điểm thi. 

시험 감독 (siheom gamdog): Giám thị coi thi.

시험 절차 (siheom jeolcha): Thủ tục thi.

시험 규정 (siheom gyujeong): Quy định thi. 

채점하다 (chaejeomhada): Chấm điểm. 

학력 (haglyeog): Học lực. 

장학금 (janghaggeum): Học bổng. 

졸업증명서 (jol-eobjeungmyeongseo): Bằng tốt nghiệp. 

유학하다 (yuhaghada): Du học. 

학사 (hagsa): Cử nhân. 

석사 (seogsa): Thạc sĩ. 

박사 (bagsa): Tiến sĩ. 

학기초 (haggicho): Đầu học kì. 

학기말 (haggimal): Cuối học kì. 

성적표 (seongjeogpyo): Bảng thành tích. 

점수 (jeomsu): Điểm số. 

불합격 (bulhabgyeog): Thi trượt

함격 (hamgyeog): Thi đỗ. 

여름방학 (yeoleumbanghag): Nghỉ hè. 

커닝하다 (keoninghada): Quay cóp. 

집중하다 (jibjunghada): Tập trung. 

불안하다 (bul-anhada): Bất an. 

걱정하다 (geogjeonghada): Lo lắng.

Một số mẫu câu ví dụ tiếng Hàn liên quan đến thi cử:

1.형은 명문대 입학시험에 합격했다.

(hyeong-eun myeongmundae ibhagsiheom-e habgyeoghaessda).

Anh trai tôi thi đậu vào một trường đại học danh tiếng.

2.그는 다가오는 시험에 대해 매우 걱정한다.

(geuneun dagaoneun siheom-e daehae maeu geogjeonghanda).

Anh ấy rất lo lắng về kỳ thi sắp tới.

3.그는 행복한 표정으로 성적표를 들고 있습니다.

(geuneun haengboghan pyojeong-eulo seongjeogpyoleul deulgo issseubnida).

Anh ấy đang cầm bảng điểm với vẻ mặt vui mừng.

Bài viết được tổng hợp bởi đội ngũ OCA – từ vựng tiếng Hàn về thi cử

Bạn có thể quan tâm