Home » Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị vệ sinh
Today: 2024-11-22 02:23:27

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị vệ sinh

(Ngày đăng: 02/05/2022)
           
Thiết bị vệ sinh hiểu đơn giản là những vật dụng, đồ dùng được sử dụng trong phòng tắm, nhà vệ sinh để phục vụ những yêu cầu cơ bản của con người.

Thiết bị vệ sinh trong tiếng Hàn là 위생 시설 (wisaeng siseol) là một phần không thể thiếu trong phòng tắm hay bất kỳ công trình dân sinh nào.

Sự ra đời của những thiết bị này đóng vai trò quan trọng, không thể thiếu trong việc đáp ứng các nhu cầu tối thiểu như rửa mặt, đánh răng, tắm rửa, đi đại tiểu tiện…

Chúng không chỉ được dùng trong các gia đình mà còn được lắp đặt tại công trình công cộng như khách sạn, nhà hàng, trường học, bệnh viện.

Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị vệ sinhMột số từ vựng tiếng Hàn về thiết bị vệ sinh:

1. 대야, 세면대 (daeya, semyeondae): Bồn rửa mặt.

2. 욕실 캐비닛 (yogsil kaebinis): Tủ buồng tắm.

3. 욕조 (yogjo): Bồn tắm.

4. 샤워기 (syawogi): Vòi hoa sen.

5. 온수 (onsu): Vòi nước nóng.

6. 찬물, 냉수 (chanmul, naengsu): Vòi nước lạnh.

7. 헤어 드라이어 (heeo deulaieo): Máy sấy tóc.

8. 욕실용 매트 (yogsil-yong maeteu): Thảm trong phòng tắm.

9. 커튼 (keoteun): Màn che.

10. 샴푸 (syampu): Dầu gội đầu.

11. 환기 장치 (hwangi jangchi):Thiết bị thông gió.

12. 빗 (bis): Cái lược.

13. 거울 (geoul): Gương soi.

14. 전자 면도기 (jeonja myeondogi):Bàn cạo râu điện.

15. 목욕 수건 (mog-yog sugeon): Khăn tắm.

16. 슬리퍼 (seullipeo): Dép mang trong phòng tắm.

17. 화장용지 (hwajang-yongji): Giấy vệ sinh.

18. 세탁기 (setaggi): Máy giặt.

19. 소변기 (sobyeongi): Bồn cầu.

20. 배수관 (baesugwan): Ống dẫn nước thải.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị vệ sinh.

Bạn có thể quan tâm