Home » Từ vựng tiếng Hàn về thực phẩm ăn kiêng
Today: 2024-11-21 13:08:13

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về thực phẩm ăn kiêng

(Ngày đăng: 18/05/2022)
           
Thực phẩm ăn kiêng là các loại rau củ, quả, thịt,... Hàm lượng calo có trong các loại thực phẩm này thấp, chứa nhiều chất xơ và dinh dưỡng nên giúp cơ thể được bổ sung năng lượng và giảm cân hiệu quả.

Thực phẩm ăn kiêng tiếng Hàn là 저열량식 (jeoyeollyangsig). Là những thực phẩm ít calo, giàu dưỡng chất mà người cần giảm cân nên ăn. Giúp giảm hàm lượng chất béo, hàm lượng đường xuống mức thấp nhất. Ngoài ra, thực phẩm ăn kiêng có vị khá thanh đạm và ít dầu mỡ nên cũng rất dễ ăn và tạo cho chúng ta cảm giác ngon miệng.

Từ vựng tiếng Hàn về thực phẩm ăn kiêng.Một số từ vựng tiếng Hàn về thực phẩm ăn kiêng:

아보카도 (abokado): Trái bơ.

사과 (sagwa): Trái táo.

블루베리 (beullubeli): Việt quất.

자몽 (jamong): Trái bưởi.

고열량식 (goyeollyangsig): Thực phẩm chứa nhiều calo.

오렌지 (olenji): Cam.

비타민 (bitamin): Vitamin.

토마토 (tomato): Cà chua.

시금치 (sigeumchi): Cải bó xôi.

귀리 (gwiri): Yến mạch.

식이요법을 하다 (sigiyobeobeul hada): Chế độ ăn kiêng.

다랑어 (darangeo): Cá ngừ.

두부 (dubu): Đậu phụ.

아스파라거스 (aseuparageoseu): Măng tây.

섬유질 (seomyujil): Chất xơ.

Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về thực phẩm ăn kiêng.

Bạn có thể quan tâm