Home » Công viên tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-03 13:55:53

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Công viên tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 25/04/2022)
           
Công viên là nơi thoáng mát có nhiều cây xanh, không khí trong lành thích hợp cho những buổi dã ngoại, đi dạo, ăn uống, vui chơi cùng gia đình bạn bè.

Công viên tiếng Hàn là 공원 (gongwon) là khu vực được cải cách với nhiều cây xanh có bóng mát và nhiều ghế ngồi tạo điều kiện cho mọi người đến ăn uống, vui chơi giải trí. Ngoài ra còn có công viên giải trí, công viên nước nơi mọi người có thể thỏa sức vui chơi với các trò chơi cảm giác mạnh.

Một số từ vựng tiếng Hàn về công viên:

Công viên tiếng Hàn là gì공원 (gongwon): Công viên.

워터파크 (wotopakeu): Công viên nước. 

산책하다 (sanchaekada): Đi dạo. 

놀이공원 (norigongwon): Công viên giải trí

꽃밭 (kkotppat): Vườn Hoa. 

분수대 (bunsudae): Đài phun nước. 

관광공원 (gwuangwanggongwon): Công viên du lịch

소풍 (sopung): Dã ngoại. 

에버랜드 리조트 (eboraendeu rijoteu): Công viên Everland. 

서울대공원 (souldaegongwon): Công viên Đại học Quốc gia Seoul.

Một số mẫu câu tiếng Hàn về công viên:

1. 지난 주 공원에 가서 산책했어요. 

(jinan ju gongwone gaso sanchaekaessoyo)

Tuần trước tôi đến công viên để đi dạo.

2. 서울대공원에 벚나무가 많아요. 

(souldaegongwone bonnamuga manayo)

Công viên Đại học Quốc gia Seoul có nhiều cây anh đào.

3. 한국인들은 주말에 공원에 가는 것을 매우 좋아해요.

(hangugindeureun jumare gongwone ganeun goseul maeu joahanda)

Người Hàn Quốc rất thích đi công viên vào cuối tuần.  

Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - công viên tiếng Hàn là gì

Bạn có thể quan tâm