| Yêu và sống
Công viên tiếng Hàn là gì
Công viên tiếng Hàn là 공원 (gongwon) là khu vực được cải cách với nhiều cây xanh có bóng mát và nhiều ghế ngồi tạo điều kiện cho mọi người đến ăn uống, vui chơi giải trí. Ngoài ra còn có công viên giải trí, công viên nước nơi mọi người có thể thỏa sức vui chơi với các trò chơi cảm giác mạnh.
Một số từ vựng tiếng Hàn về công viên:
공원 (gongwon): Công viên.
워터파크 (wotopakeu): Công viên nước.
산책하다 (sanchaekada): Đi dạo.
놀이공원 (norigongwon): Công viên giải trí.
꽃밭 (kkotppat): Vườn Hoa.
분수대 (bunsudae): Đài phun nước.
관광공원 (gwuangwanggongwon): Công viên du lịch.
소풍 (sopung): Dã ngoại.
에버랜드 리조트 (eboraendeu rijoteu): Công viên Everland.
서울대공원 (souldaegongwon): Công viên Đại học Quốc gia Seoul.
Một số mẫu câu tiếng Hàn về công viên:
1. 지난 주 공원에 가서 산책했어요.
(jinan ju gongwone gaso sanchaekaessoyo)
Tuần trước tôi đến công viên để đi dạo.
2. 서울대공원에 벚나무가 많아요.
(souldaegongwone bonnamuga manayo)
Công viên Đại học Quốc gia Seoul có nhiều cây anh đào.
3. 한국인들은 주말에 공원에 가는 것을 매우 좋아해요.
(hangugindeureun jumare gongwone ganeun goseul maeu joahanda)
Người Hàn Quốc rất thích đi công viên vào cuối tuần.
Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - công viên tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn