Home » Từ vựng tiếng Hàn về tôn giáo
Today: 2024-11-21 23:32:20

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về tôn giáo

(Ngày đăng: 16/04/2022)
           
Tôn giáo tiếng Hàn là 종교 (jonggyo). Tôn giáo là niềm tin của con người, được tồn tại với hệ thống quan niệm và hoạt động bao gồm đối tượng tôn thờ, giáo lý, giáo luật, lễ nghi và tổ chức.

Tôn giáo tiếng Hàn là 종교 (jonggyo). Tôn giáo là một hệ thống các văn hoá, tín ngưỡng, đức tin bao gồm các nghi thức tôn giáo, các quan niệm về thế giới, quan niệm đạo đức liên quan đến nhân loại với các yếu tố siêu nhiên, siêu việt hoặc tâm linh.

Niềm tin về tôn giáo gắn bó chặt chẽ với đời sống văn hóa của mỗi dân tộc, cộng đồng, nhóm xã hội và mỗi quốc gia.

Một số từ vựng tiếng Hàn về tôn giáo:

종교 (jonggyo): Tôn giáo.

천주교 (cheonjugyo): Công giáo, Thiên Chúa Giáo.

신교 (singyo): Đạo Tin Lành.

불교 (bulgyo): Phật giáo.

유교 (yugyo): Nho giáo.

힌두교 (hindugyo): Ấn Độ giáo.

이슬람교 (i-seullamgyo): Hồi giáo.

기독교 (gidokgyo): Cơ đốc giáo.

유대교 (yudaegyo): Đạo Do Thái.

샤머니즘 (syameonijeum): Shaman giáo.

교회 (gyohoe): Nhà thờ.

교황 (gyohwang): Đức Giáo Hoàng.

천사 (cheonsa): Các thiên thần.

신 (sin): Chúa trời, thần linh.

신부 (sinbu): Linh mục.

주교 (jugyo): Giám mục.

기도하다 (gidohada): Cầu nguyện.

예배 (yebae): Làm lễ.

무덤 (mudeom): Ngôi mộ.

십자가 (sibjaga): Cây thánh giá.

성경 (seongkyeong): Kinh thánh.

크리스마스 (keuriseumaseu): Giáng sinh.

부활절 (buhwaljeol): Lễ Phục sinh.

부활절 달걀 (buhwaljeol dalgyal): Quả trứng Phục sinh.

성모 마리아 (seongmo maria): Đức mẹ Maria.

유대교 회당 (yudaegyo hwidang): Giáo đường Do Thái.

창조 (changjo): Tạo vật.

명상 (meongsang): Thiền.

사원 (sawon): Đền thờ.

절 (jeol) / 사찰 (sachal): Chùa.

보살 (bosal): Bồ tát.

부처 (bucheo): Phật.

석가탄신일 (seokgathansin-il): Lễ Phật Đản.

이슬람 (i-seullam): Những người theo đạo Hồi.

신학 (sinhak): Thần học.

신앙 (sin-ang): Tín ngưỡng.

마귀 (magwi): Ma quỷ.

저승사자 (jeoseungsaja): Thần chết.

Từ vựng tiếng Hàn về tôn giáoMột số ví dụ tiếng Hàn về tôn giáo:

1. 베트남에서는 천주교와 불교가 대다수를 차지합니다.

(beteunam-eseoneun cheonjugyowa bulgyoga daedasureul chajihabnida).

Ở Việt Nam, đạo Thiên Chúa và đạo Phật chiếm đại đa số.

2. 기독교 신자들은 부활절을 기다리고 있습니다.

(gidokgyo sinjadeul-eun buhwaljeol-eul gidarigo issseubnida).

Những người theo đạo Thiên Chúa đang đón chờ lễ Phục Sinh.

3. 석가탄신일은 연중 가장 큰 불교 명절입니다.

(seokgathansin-ileun yeonjung gajang kheun bulgyo myeongjeolibnida).

Lễ Phật Đản là ngày lễ lớn nhất trong năm của Phật Giáo.

Bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về tôn giáo.

Bạn có thể quan tâm