Home » Thịt nướng tiếng Hàn là gì
Today: 2024-11-21 20:26:35

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Thịt nướng tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 22/03/2022)
           
Món thịt được được ướp với nước sốt đậm đà kèm với kim chi, rau, ớt mang hương vị đặc sắc riêng của Hàn Quốc và nướng trực tiếp trên bếp than.

Thịt nướng tiếng Hàn là불고기 (bulgogi), thường được làm từ thăn bò với miếng thăn thái mỏng hoặc thăn nội bò. 

Trong ẩm thực Hàn Quốc đối với món thịt nướng thường là thịt bò, thịt lợn hoặc thịt gà. Thịt nướng Hàn Quốc thường được chuẩn bị trên bếp ga hoặc than nướng được thiết kế trong chính bàn ăn. 

Thịt nướng tiếng Hàn là gìTừ vựng tiếng Hàn về các loại thịt:

개구리 (kaekuri): Thịt ếch.

돼지갈비 (toaejikalbi): Sườn heo.

햄 (haem): Giăm bông.

오리고기 (orikoki): Thịt vịt.

돼지고기 (toaejikoki): Thịt heo.

소고기 (sokoki) : Thịt bò.

사슴고기 (saseumkoki): Thịt nai.

살코기 (salkhoki): Thịt nạc.

소갈비 (sokalbi): Sườn bò.

삼겹살 (tamkyeosal): Thịt ba chỉ.

베이컨 (beikheon): Thịt lưng heo.

닭고기 (tankoki): Thịt gà.

닭날개 (tannalkae): Cánh gà.

닭다리 (tantari): Đùi gà.

닭가슴살 (tankaseusal): Ức gà.

스테이크 (seutheitheu): Bít tết.

소시지 (sosiji): Xúc xích.

염소고기 (yeomsokoki): Thịt dê.

Thịt nướng Hàn Quốc là phổ biến ở Hàn Quốc, nhưng cũng đã trở nên phổ biến trên thế giới và tạo thành thương hiệu riêng. Bài viết thịt nướng tiếng Hàn là gì được biên soạn bởi đội ngũ OCA.

Bạn có thể quan tâm