| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về xuất khẩu lao động
Xuất khẩu lao động trong tiếng Hàn là 인력을수출하다, phiên âm là ilryogeul suchulhada.
Xuất khẩu lao động là hoạt động kinh tế thuộc nhóm ngành xuất khẩu lao động có tổ chức đưa người lao động tới một quốc gia, lãnh thổ khác để làm việc trong thời gian nhất định để có thể thu lệ phí từ bên nhập khẩu lao động.
Một số từ vựng tiếng Hànvề xuất khẩu lao động:
컴퓨터 /kompiutho/: máy tính
기차 /kicha/: tàu lửa
자전거 /jajonko/: xe đạp
고속버스 /cosocbosu/: xe bus cao tốc
공중전화 /konjunjonhoa/: điện thoại công cộng
자판기 /japanki/: máy bán tự động
자동차 /chatongja/: ô tô
공장 /gongjang/: Nhà máy
가게 /gage/: Cửa hàng
계단 /gyedan/: Cầu thang
인력을 수출하다 /ilryogeul suchulhada/: Xuất khẩu lao động
소포 /sopo/: Bưu phẩm, bưu kiện
도구 /dogu/: Dụng cụ
기숙사 /gisugsa/: Ký túc xá
직장동료 /jigjangdonglyo/: Đồng nghiệp
손님 /sonnim/: Khách
요금 /yogeum/: Chi phí
Bài viết từ vựng tiếng Hàn về xuất khẩu lao động được tổng hợp bởi trung tâm trực tuyến OCA.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn