Home » Từ vựng tiếng Nhật về Game
Today: 2024-11-21 12:27:58

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật về Game

(Ngày đăng: 02/05/2022)
           
Các giao diện tùy chỉnh, thông số, hướng dẫn cách chơi trong game rất đa dạng và phong phú là phần quan trọng đi liền với người chơi trong quá trình chơi game.

Game trong tiếng Nhật là ゲーム(Gēmu). Trong mỗi trò chơi, để điều khiển nhân vật hành động theo ý muốn của bản thân, người chơi phải hiểu những hướng dẫn, cài đặt cơ bản.

Mỗi lựa chọn lại đưa ra những kết quả khác nhau, nó quyết định người chơi có chơi giỏi hay chơi tệ, và quan trọng là có thể trải nghiệm trọn vẹn tựa game đó hay không.

Từ vựng tiếng Nhật về GameMột số từ vựng về game:

モード (Mōdo): Chế độ.

選択・せんたく (Sentaku): Lựa chọn.

レベル (Reberu): Level, cấp độ của nhân vật.

スタート (Sutāto): Bắt đầu.

設定・せってい (Settei): Cài đặt, thiết lập chung của game.

ロード (Rōdo): Load, tải.

終了・しゅうりょう (Shūryō): Kết thúc.

続き・つづき (Tsuduki): Tiếp tục.

リトライ (Ritorai): Chơi lại.

アイテム (Aitemu): Vật dụng trong game.

セーブ (Sēbu): Lưu lại.

経験値 (けいけんち): Điểm kinh nghiệm.

防御 (ぼうぎょ): Phòng thủ.

ラスボス: Trùm cuối

攻撃 (こうげき): Tấn công.

スキル: Kĩ năng.

Một số ví dụ liên quan đến game:

1.あなたのレベルはいくらですか。

(Anata no reberu wa ikuradesu ka)

Cấp độ của bạn bao nhiêu.

2.このゲームのモードは難しいですね。

(Kono mōdo wa muzukashīdesu ne)

Chế độ game độ này khó nhỉ.

3.ゲームを始めましょう。

(Gēmu o hajimemashou)

Hãy cùng bắt đầu trò chơi nào.

Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA -Từ vựng tiếng Nhật về Game.

Bạn có thể quan tâm