| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về biển
Biển trong tiếng Trung được gọi là 大海 (dàhǎi). Biển có đa dạng về sự sống bao gồm virus, vi khuẩn, động vật nguyên sinh, tảo, thực vật, nấm và động vật sống ở biển, và cung cấp một loạt các sinh cảnh, hệ sinh thái biển thay đổi từ bề mặt nước biển ngập nắng đến độ sâu rất lớn với áp lực lớn của đáy biển.
Một số từ vựng tiếng Trung về biển:
海滨沙滩 (Hǎibīn shātān): Bãi biển.
海水浴 (Hǎishuǐyù): Tắm biển.
太阳浴 (Tàiyáng yù): Tắm nắng.
公共海滨 (Gōnggòng hǎibīn): Bãi biển công cộng.
游泳 (Yóuyǒng): Bơi.
海浪 (Hǎilàng): Sóng.
沙 (Shā): Cát.
防晒霜 (Fángshài shuāng): Kem chống nắng.
救生圈 (Jiùshēngquān): Phao bơi.
游泳衣 (Yóuyǒng yī): Tắm biển.
冲浪板 (Chōnglàng bǎn): Ván lướt sóng.
脚蹼 (Jiǎopǔ): Chân vịt.
汽艇 (Qìtǐng): Ca nô.
Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về biển.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn