Home » Từ vựng tiếng Pháp về giao thông
Today: 2024-11-24 02:27:34

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Pháp về giao thông

(Ngày đăng: 03/05/2022)
           
Giao thông trong tiếng Pháp là circulation (n.f) là hệ thống di chuyển, được thực hiện bởi con người gồm các hình thức như cưỡi động vật, đi bộ hoặc sử dụng phương tiện giao thông.

Giao thông trong tiếng Pháp là circulation (n.f) là hệ thống di chuyển và đi lại, được thực hiện bởi người tham gia giao thông bao gồm các hình thức như cưỡi động vật, đi bộ hoặc sử dụng phương tiện giao thông. 

Giao thông giúp con người di chuyển và vận chuyển hàng hóa đến những nơi cần đến. Điều này khiến cho con người và xã hội ngày một phát triển và tiến bộ hơn. 

Từ vựng tiếng Pháp về giao thông Một số từ vựng tiếng Pháp về giao thông

Vélo (n.m): Xe đạp. 

Train (n.m): Tàu hỏa.

Voiture (n.f):Ô tô.

Avion (n.m): Máy bay. 

Métro (n.m): Tàu điện ngầm. 

Circulation (n.f): Giao thông

Bateau (n.m): Thuyền. 

Casque de moto (n.m): Mũ bảo hiểm. 

Camion (n.m): Xe tải. 

Feu de circulation(n.m): Đèn giao thông. 

Montgolfière (n.f): Kinh khí cầu. 

Một số câu tiếng Pháp về giao thông:

1. Il est bon conducteur. 

Anh ta lái xe điêu luyện. 

2. Besoin de pomper plus de carburant dans la voiture.

Cần bơm thêm nhiên liệu vào ô tô. 

3. Il respecte le code de la route.

Anh ta tuân thủ luật giao thông

Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng pháp về giao thông.

Bạn có thể quan tâm