Home » Từ vựng tiếng Pháp về du lịch
Today: 2024-07-01 07:15:51

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Pháp về du lịch

(Ngày đăng: 12/05/2022)
           
Du lịch trong tiếng Pháp là tourisme là một ngành kinh doanh thu hút khách du lịch và đáp ứng nhu cầu giải trí, vui chơi, thư giãn của du khách. 

Du lịch trong tiếng Pháp là tourisme là một ngành kinh doanh thu hút khách du lịch và đáp ứng nhu cầu giải trí, vui chơi, thư giãn của du khách. 

Du lịch bao gồm tất cả mọi hoạt động của những người du hành, tạm trú, trong mục đích tham quan, khám phá và tìm hiểu, trải nghiệm hoặc giải trí, thư giãn. 

Từ vựng tiếng Pháp về du lịch Một số từ vựng tiếng Pháp về du lịch

Vacances organisées (f.pl): Du lịch có tổ chức.

Hôtel: Khách sạn. 

Hôtelier: Chủ khách sạn. 

Réception (f): Lễ tân.

Bureau de renseignement: Phòng hướng dẫn.

Réser ver d’avance: Đặt chỗ trước

Note (f): Hóa đơn.

Pique-niquer (v): Cắm trại.

Camping (m): Sự cắm trại.

Emplacement (m): Nơi cắm trại.

Tourisme: Du lịch

Sac de couchage (m): Túi ngủ.

Tente (f): Lều vải.

Foyer (m): Nhà trọ.

Faire de l’auto-stop: Đi nhờ xe.

Cheminot (m): Nhân viên đường sắt.

Chef de gare (m): Trưởng ga.

Contrôler: Kiểm tra, soát vé. 

Contrôleur(n): Nhân viên soát vé.

Enregistrer les bagages: Ký gửi hành lí.

Consigne (f): Nơi gửi hành lí.

Salle d’attente (f): Phòng chờ.

Aller simple (m): Vé một chiều.

Aller retour (m): Vé khứ hồi.

Tableau de dé part (m): Bảng khởi hành.

Horaire: Bảng giờ giấc.

Train: Tàu hỏa. 

Một số câu tiếng Pháp về từ du lịch:

1. Le tourisme maritime se développe de plus en plus. 

Du lịch biển ngày một phát triển hơn. 

2. Les touristes réservent des billets d'avion.

Du khách đặt vé đi máy bay. 

3. Les touristes doivent faire une réservation avant d'arriver à l'hôtel.

Khách du lịch phải đặt chỗ trước khi đến khách sạn. 

Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Pháp về du lịch

Bạn có thể quan tâm