| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về các loại trứng
Trứng trong tiếng Trung là 蛋 (dàn). Là loại thực phẩm có giá trị dinh dưỡng cao. Trong trứng có đủ protein, lipid, glucid, vitamin và chất khoáng, các loại men và hormon. Protein trong lòng đỏ là loại phospho protein, có thành phần acid amin tốt nhất và toàn diện nhất.
Một số từ vựng tiếng Trung về trứng:
1. 孔雀蛋 (kǒng què dàn): Trứng chim công.
2. 鹌鹑蛋 (ān chún dàn): Trứng chim cút.
3. 鸳鸯蛋 (yuān yāng dàn): Trứng chim uyên ương.
4. 鸡蛋 (jī dàn): Trứng gà.
5. 鸭蛋 (yā dàn): Trứng vịt.
6. 鹅蛋 (é dàn): Trứng ngỗng.
7. 鸽蛋 (gē dàn): Trứng chim bồ câu.
8. 黑冠噪鹛蛋 (hēi guān zào méi dàn): Trứng khướu đầu đen.
9. 几维鸟蛋 (jī wéi niǎo dàn): Trứng chim kiwi.
10. 鹦鹉蛋 (yīng wǔ dàn): Trứng Vẹt.
11. 鹰蛋 (yīng dàn): Trứng chim ưng.
12. 野鸭蛋 (yě yā dàn): Trứng vịt trời.
13. 白鹭蛋 (bá ilù dàn): Trứng cò trắng.
14. 火烈鸟蛋 (huǒ liè niǎo dàn): Trứng chim hồng hạc.
15. 天鹅蛋 (tiān é dàn): Trứng thiên nga.
16. 百灵鸟蛋 (bǎi líng niǎo dàn): Trứng sơn ca.
17. 苦恶鸟蛋 (kǔ è niǎo dàn): Trứng chim cuốc.
Một số mẫu câu tiếng Trung về trứng:
1. 母鸡每年至少产下 150 个蛋.
(mǔ jī měi nián zhì shǎo chǎn xià 150 gè dàn).
Gà mái đẻ ít nhất 150 trứng mỗi năm.
2. 城里的鸭蛋大多取自乡下.
(chéng lǐ de yā dàn dà duō qǔ zì xiāng xià).
Phần lớntrứng vịt ở thành phố đến từ nông thôn.
3.我们饲养的禽畜包括鸡和牛,所以我们可以享有农场的各种出产,例如鸡蛋、牛奶、奶油和黄油.
(wǒ men sì yǎng de qín chù bāo kuò jī hé niú, suǒ yǐ wǒ men kě yǐ xiǎng yǒu nóng chǎng de gè zhǒng chū chǎn, lì rú jī dàn, niú nǎi, nǎi yóu hé huáng yóu).
Gia súc của chúng tôi nuôi dưỡng bao gồm gà và bò, vì vậy chúng tôi có thể hưởng những sản phẩm của nông trại mình như trứng gà, sữa, kem, và bơ.
Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về các loại trứng.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn