Home » Từ vựng tiếng Trung về đất canh tác
Today: 2024-11-21 23:10:02

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung về đất canh tác

(Ngày đăng: 23/06/2022)
           
Đất canh tác trong tiếng Trung là 耕地 (Gēngdì). Là những khu đất phù hợp cho sản xuất và canh tác nông nghiệp, bao gồm cả trồng trọt và chăn nuôi, đất canh tác là nguồn lực chính của nông nghiệp.

Đất canh tác trong tiếng Trung là 耕地 (Gēngdì). Ở Việt Nam, đất canh tác được định nghĩa là đất được sử dụng cho sản xuất, nghiên cứu và thí nghiệm trong nông nghiệp, lâm nghiệp, nuôi trồng thủy sản, làm muối, bảo vệ rừng và các mục đích phát triển khác.

Một số từ vựng tiếng Trung về đất canh tác:

旱田 (hàntián): Ruộng cạn.

沃土 (wòtǔ): Đất màu mỡ, phì nhiêu.

腐殖质 (fǔ zhí zhì): Đất mùn.Từ vựng tiếng Trung về đất canh tác

土壤 (tǔ rǎng): Thổ nhưỡng, đất.

贫瘠土壤 (pínjí tǔrǎng): Đất bạc màu.

荒地 (huāngdì): Đất hoang.

草 (cǎo): Cỏ.

草地 (cǎo dì): Đồng cỏ.

水浇地 (shuǐ jiāo dì): Đất tưới tiêu.

大草原 (dà cǎoyuán): Thảo nguyên.

牧场 (mùchǎng): Bãi chăn thả.

肥沃的土壤 (féiwò de tǔrǎng): Đất màu mỡ hoặc phì nhiêu.

地块 (dì kuài): Mảnh ruộng.

梯田 (titian): Ruộng bật thang.

田地 (tiándì): Đồng ruộng.

耕作 (Gēngzuò): Canh tác.

Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về đất canh tác.

Bạn có thể quan tâm