| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ vệ sinh
Dụng cụ vệ sinh trong tiếng Trung là 清洁用品 /Qīngjié yòngpǐn/, thường dùng để chỉ tất cả các vật dụng được sử dụng trong hoạt động vệ sinh, chủ yếu bao gồm: thiết bị làm sạch, chất tẩy rửa.
Một số từ vựngtiếng Trung về dụng cụ vệ sinh:
熨斗 /yùndǒu/: Bàn là, bàn ủi.
海绵 /hǎimián /: Miếng bọt biển.
塑交手套 /sù jiāo shǒutào/: Găng tay cao su.
吸尘器 /xīchénqì/: Máy hút bụi.
鸡毛掸子 /jīmáodǎnzi/: Chổi lông gà.
鞋 刷 /xié shuābàn/: Chải đánh giầy.
玻璃刮 /bōlí guā/: Dụng cụ lau kính.
玻璃水 /bōlí shuǐ/: Nước rửa kính.
晾衣架 /liàng yījià/: Giàn phơi quần áo.
柔顺剂 /róushùn jì/: Nước làm mềm vải.
衣领净 /yī lǐng jìng/: Nước tẩy cổ áo.
杀虫剂 /shā chóng jì/: Thuốc diệt côn trùng.
漂白剂 /piǎobái jì/: Nước tẩy trắng.
洁厕灵 /jié cè líng/: Nước tẩy rửa Toilet.
水桶 /shuǐtǒng/: Thùng nước.
Một số ví dụ từ vựng tiếng Trung về dụng cụ vệ sinh:
1. 还有一整包的洗衣用品和清洁用品。
/Hái yǒuyī zhěng bāo de xǐyī yòngpǐn hé qīngjié yòngpǐn/
Ngoài ra còn có một gói đầy đủ các vật dụng giặt là và dọn dẹp.
2.下次你要清洁用品浴室设备时不妨到药柜找找看。
/Xià cì nǐ yào qīngjié yòngpǐn yùshì shèbèi shí bùfáng dào yào guì zhǎo zhǎo kàn/
Lần tới khi bạn dọn dẹp đồ dụng cụ vệ sinh và đồ đạc trong phòng tắm, hãy xem xét tủ thuốc.
3. 每天,我都在家里买用品清洁工具。
/Měitiān, wǒ dū zài jiālǐ mǎi yòngpǐn qīngjié gōngjù/
Hàng ngày, tôi đều mua vật dụng làm vệ sinh ở nhà.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung Oca – Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ vệ sinh.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn