| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về lễ Halloween
Halloween tiếng Trung là 万圣节,phiên âm là wànshèngjié. Hay còn gọi là lễ hội Hóa Lộ Quỷ, là một lễ hội thường niên được tổ chức vào 31/10 hằng năm, đây là ngày bắt đầu Tam nhật Các Thánh (Allhallowtide).
Các hoạt động phổ biến trong lễ hội Halloween là trick-or-treat, dự tiệc hóa trang, đốt lửa, khắc bí ngô thành jack-o'-lantern, đớp táo, các trò đùa cợt, xem phim hoặc kể chuyện kinh dị.
Một số từ vựng tiếng Trung về lễ Halloween:
幽灵 (yōulíng): Hồn ma.
墓碑 (Mùbēi): Nấm mộ.
精灵 (jīnglíng): Tinh linh.
狼人 (lángrén): Người sói.
骷髅 (kūlóu): Đầu lâu, bộ xương.
稻草人 (dàocǎorén): Bù nhìn.
巫师帽 (wūshī mào): Mũ phù thủy.
万圣节南瓜灯 (wànshèngjié nánguā dēng): đèn bí ngô Halloween.
巫婆 (wūpó): Phù thủy.
装扮 (zhuāngbàn): Hóa trang.
稻草人 (dàocǎorén): Bù nhìn.
黑猫 (hēi māo): Mèo đen.
蜡烛 (làzhú): Nến.
蜘蛛网 (zhīzhū wǎng): Mạng nhện.
Một số mẫu câu liên quan đến từ vựng tiếng Trung về lễ Halloween:
1. 不给糖就捣蛋。
/bù gĕi táng jiù dăo dàn/.
Cho kẹo hay bị ghẹo.
2. 万圣节日临,快乐找上门。手提南瓜灯,满脸笑盈盈。
/wànshèngjié rì lín, kuàilè zhǎo shàngmén. Shǒutí nánguā dēng, mǎn liǎn xiào yíngyíng/.
Halloween đang đến gần, hạnh phúc tìm đến cửa. Mang theo đèn lồng bí ngô, vui vẻ cười tươi.
3. 万圣节到,小鬼出来闹,请准备好糖果,每送给小鬼块糖,小鬼们就满足你个愿望,带走个烦恼。祝你快乐多多,烦恼少少!
/wànshèngjié dào, xiǎoguǐ chūlái nào, qǐng zhǔnbèi hǎo tángguǒ, měi sòng gěi xiǎoguǐ kuài táng, xiǎoguǐmen jiù mǎnzú nǐ gè yuànwàng, dài zǒu gè fánnǎo. Zhù nǐ kuàilè duōduō, fánnǎo shàoshào/!
Halloween sắp đến rồi, các tiểu quỷ lại xuất hiện gây rối, các bạn hãy chuẩn bị kẹo nhé, mỗi khi bạn cho các tiểu quỷ kẹo thì các bạn ấy sẽ thực hiện một nguyện vọng của bạn và mang đi một sự buồn phiền. Chúc bạn hạnh phúc thật nhiều, rất rối thật ít!
Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Trung về lễ Halloween.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn