Home » Từ vựng tiếng Trung về sơ cứu
Today: 2024-11-23 09:43:03

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung về sơ cứu

(Ngày đăng: 25/06/2022)
           
Sơ cứu là điều trị cơ bản khẩn cấp, ngay lập tức cho nạn nhân bị chấn thương, thương tích hoặc bệnh tật đột ngột, bất ngờ, khi y tế cấp cao chưa thể đáp ứng kịp thời ngay tại thời điểm đó.

Sơ cứu trong tiếng Trung là 初救 (chū jiù). Là việc hỗ trợ cho một người bất kỳ đang bị bệnh hoặc bị thương bất ngờ, với mục đích để giữ người đó sống, ngăn ngừa tình trạng trở nên tồi tệ hơn, hoặc để thúc đẩy sự hồi phục.

Một số từ vựng tiếng Trung về sơ cứu:

1. 纱布 (shābù): Băng gạc.

2. 剪刀 (jiǎndāo): Kéo.

3. 夹板 (jiābǎn): Thanh nẹp.Từ vựng tiếng Trung về sơ cứu

4. 别针 (biézhēn): Kim băng.

5. 绷带 (bēngdài): Băng vải.

6. 药膏 (yàogāo): Thuốc mỡ.

7. 脉冲 (màichōng): Mạch đập.

8. 镊子 (nièzi): Cái kẹp.

9. 呼吸 (hūxī): Hô hấp.

10. 消毒 (xiāodú): Vô trùng.

11. 敷料 (fūliào): Bông băng bó.

12. 防腐 (fángfǔ): Lau khử trùng.

13. 止痛药 (zhǐtòngyào): Thuốc giảm đau.

14. 橡皮膏 (xiàngpígāo): Băng keo cá nhân.

15. 防腐剂 (fángfǔjì): Dung dịch sát trùng.

16. 不省人事 (bùxǐngrénshì): Bất tỉnh.

17. 恢复知觉 (huīfù zhījué): Hồi sức cấp cứu.

18. 医用胶带 (yīyòng jiāodài): Băng keo cứu thương.

Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về sơ cứu.

Bạn có thể quan tâm