Home » Từ vựng tiếng Trung về thiết kế đồ họa
Today: 2024-11-21 22:58:02

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung về thiết kế đồ họa

(Ngày đăng: 24/06/2022)
           
Thiết kế đồ họa trong tiếng Trung là 平面设计 (píngmiàn shèjì). Là loại hình nghệ thuật ứng dụng, là ngành kết hợp giữa ý tưởng sáng tạo và khả năng cảm nhận thẩm mỹ.

Thiết kế đồ họa trong tiếng Trung là 平面设计 (píngmiàn shèjì). Là cụm từ để chỉ một chuyên ngành thuộc về mỹ thuật. Trong đó danh từ "đồ họa" để chỉ những bản vẽ được hiển thị trên một mặt phẳng, và động từ "thiết kế" bao hàm ý nghĩa kiến thiết, sáng tạo.

Thiết kế đồ họa là kiến tạo một hình ảnh, một tác phẩm lên một bề mặt chất liệu nào đó, mang ý nghĩa nghệ thuật nhằm mục đích trang trí, làm đẹp, phục vụ nhu cầu con người.

Một số từ vựng tiếng Trung về thiết kế đồ họa:

调整 (tiáozhěng): Điều chỉnh.

强光 (qiáng guāng): Cường độ ánh sáng chói.Từ vựng tiếng Trung về thiết kế đồ họa

饱和度 (bǎohé dù): Độ bão hòa.

亮度 (liàngdù): Độ sáng.

人物美容 (rénwù měiróng): Dung mạo nhân vật.

不透明度 (bù tòumíngdù): Độ trong suốt.

像素 (xiàngsù): Điểm ảnh.

溶解 (róngjiě): Giải thể.

照片特效 (zhàopiàn tèxiào): Hiệu ứng hình ảnh.

线性加深 (xiànxìng jiāshēn): Làm đậm đường nét.

变亮 (biàn liàng): Làm sáng.

排除 (páichú): Loại trừ.

滤镜 (lǜ jìng): Lọc.

实色混合 (shí sè hùnhé): Màu sắc hỗn hợp.

人物 (rénwù): Nhân vật.

快捷键 (kuàijié jiàn): Phím tắt.

复制 (fùzhì): Sao chép.

菜单 (càidān): Thanh công cụ.

通道 (tōngdào): Đường kết nối.

背景 (bèijǐng): Nền.

细节 (xìjié): Chi tiết.

模式 (móshì): Chế độ.

Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về thiết kế đồ họa.

Bạn có thể quan tâm