Home » Từ vựng về cửa hàng tạp hóa trong tiếng Pháp
Today: 2024-11-21 16:11:47

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng về cửa hàng tạp hóa trong tiếng Pháp

(Ngày đăng: 13/05/2022)
           
Cửa hàng tạp hóa trong tiếng Pháp là épicerie(n.f). Cửa hàng tạp hóa hiện nay là nơi bán đa dạng các sản phẩm tiêu dùng, hàng hóa được lưu thông trên thị trường.

Cửa hàng tạp hóa trong tiếng Pháp là épicerie(n.f). Tiệm tạp hóa là một cửa hàng loại nhỏ theo mô hình của cửa hàng bách hóa, là nơi lưu trữ hàng hóa và bày bán nhiều loại hàng hóa khác nhau trong đó có bán đầy đủ những thứ cần thiết cho cuộc sống hàng ngày.

Từ vựng về cửa hàng tạp hóa trong tiếng PhápMột số từ vựng về cửa hàng tạp hóa trong tiếng Pháp:

1. Bouteille: Chai.

2. Bocal: Cái lọ.

3. Boîte: Cái thùng.

4. Sac: Túi.

5. Friandise: Kẹo.

6. Chocolat: Sôcôla.

7. Chewing-gum: Kẹo cao su.

8. Assaisonnement: Đồ gia vị.

9. Moutarde: Mù tạc.

10. Ketchup: Sốt cà chua.

11. Mayonnaise: Sốt ma-don-ne.

12. Huile: Dầu.

13. Vinaigre: Giấm.

Một số mẫu câu về cửa hàng tạp hóa trong tiếng Pháp:

1. Aujourd'hui, j'ai acheté un pot de mayonnaise.

Hôm nay, tôi mua một lọ sốt mayonnaise.

2. Le vinaigre a un goût amer.

Giấm có vị chua.

3. Un sac est l'accessoire indispensable d'une fille.

Túi là phụ kiện cần thiết của con gái.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng về cửa hàng tạp hóa trong tiếng Pháp.

Bạn có thể quan tâm