| Yêu và sống
Vũ công trong tiếng Pháp là gì
Vũ công trong tiếng Pháp là danseur. Là những người được đào tạo bài bản về kiến thức, kỹ thuật múa, biểu diễn. Là những người di chuyển cơ thể và đôi chân của mình theo nhịp điệu âm nhạc
Một số từ vựng tiếng Pháp về vũ công:
Ballerine: Diễn viên múa ba lê.
Danse Rumba: Điệu rumba.
Danseur: Vũ công.
Piste de danse: Sàn nhảy.
Sauter: Bước nhảy.
Saut court: Bước nhảy ngắn.
Avancez: Bước tiến.
Reculez: Bước lùi.
Một số ví dụ về vũ công trong tiếng Pháp:
1. Puis-je avoir l'honneur de danser avec vous à cette danse?
Tôi có thể vinh hạnh được nhảy cùng cô điệu này không?
2. Chen Ailian est une célèbre danseuse chinoise.
Chen Ailian là một vũ công nổi tiếng của Trung Quốc.
3. C'est un beau couple de danseurs.
Đó là 1 cặp nhảy thật duyên dáng.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên OCA - Vũ công trong tiếng Pháp là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn