Home » Xe đạp tiếng Nhật là gì
Today: 2024-11-21 22:05:02

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Xe đạp tiếng Nhật là gì

(Ngày đăng: 01/06/2022)
           
Xe đạp là phương tiện vận chuyển được vận hành bằng sức người với 2 bánh xe trước và sau. Để điều khiển được xe đạp cần có sự phối hợp giữa tay chân và thăng bằng.

Xe đạp tiếng Nhật là自転車 (Jitensha). Là loại phương tiện chính của nhiều quốc gia trên thế giới. Ngoài ra, nhiều người sử dụng xe đạp như một sở thích giúp rèn luyện sức khỏe, thư giãn, khả năng tập trung.

Trên thế giới có rất nhiều loại xe đạp khác nhau như xe đạp thể thao,xe đạp địa hình, xe đạp điện, xe đạp đua, xe đạp đường trường. Mỗi loại xe đạp sẽ có những đặc điểm và tính năng riêng để đáp ứng nhu cầu sử dụng của con người.

Xe đạp tiếng Nhật là gìMột số từ vựng tiếng Nhật về xe đạp:

ダブルバイク (Daburu baiku): Xe đạp đôi.

マウンテンバイク (Mauntenbaiku): Xe đạp leo núi.

ツアーバイク (Tsuābaiku):Xe đạp tour.

自転車レース (Jitensha rēsu): Xe đạp đua.

ロードバイク (Rōdobaiku): Xe đạp đường trường.

ヘルメット (Herumetto): Mũ bảo hiểm.

自転車レーン (Jitensha rēn): Làn đường xe đạp.

サドル (Sadoru): Yên xe.

タイヤ (taiya): Lốp xe.

ワイヤースラッグ (Waiyāsuraggu): Dây xích, dây sên.

ペダル (Pedaru): Bàn đạp.

操舵(Sōda): Tay lái.

ブレーキレバー (Burēkirebā): Cần phanh.

アウトリガー (Autorigā): Chân chống.

Một số ví dụ về xe đạp trong tiếng Nhật:

1.レースバイクは通常、他のバイクよりも軽量です.

(Rēsubaiku wa tsūjō, hoka no baiku yori mo keiryōdesu.)

Xe đạp đua thường có trọng lượng nhẹ hơn các xe đạp khác.

2.この自転車は私と一緒に10年になります.

(Kono jitensha wa watashitoisshoni 10-nen ni narimasu.)

Chiếc xe đạp này đã gắn bó với tôi suốt 10 năm.

3.子供用自転車は通常、両側に2つの補助車輪があります.

(Kodomo-yō jitensha wa tsūjō, ryōsoku ni 2tsu no hojo sharin ga arimasu.)

Xe đạp dành cho con nít thường sẽ có 2 bánh phụ 2 bên

Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - xe đạp tiếng Nhật là gì.

Bạn có thể quan tâm