| Yêu và sống
Xí nghiệp trong tiếng Trung là gì
Xí nghiệp trong tiếng Trung là 工厂 /gōngchǎng/, là đơn vị sản xuất, thực hiện nhiều chức năng: kinh doanh, ký hợp đồng,... hoạt động độc lập hoặc đơn vị tồn tại dưới dạng chi nhánh hoặc một địa điểm kinh doanh.
Một số từ vựng về xí nghiệp trong tiếng Trung:
考核制度 /kǎohé zhìdù/: Chế độ thi sát hạch
管理方法 /guǎnlǐ fāngfǎ/: Phương pháp quản lý
车间 /chējiān/: Phân xưởng
规章制度 /guīzhāng zhìdù/: Qui chế xí nghiệp
管理人员 /guǎnlǐ rényuán/: Nhân viên quản lý
厂长 /chǎng zhǎng/: Giám đốc nhà máy
仓库 /cāngkù/: Kho
企业管理人员 /qǐyè guǎnlǐ rényuán/: Nhân viên quản lí xí nghiệp
经理 /jīnglǐ/: Giám đốc
总经理 /zǒng jīnglǐ/: Tổng giám đốc
董事会 /dǒngshìhuì/: Ban giám đốc
Một số ví dụ về xí nghiệp trong tiếng Trung:
1. 这么年轻的时候,他已经是一家工厂的经理了。
/Zhème niánqīng nàyàng, tā yǐjīng shì yījiā gōngchǎng de jīnglǐ le/.
Ở độ tuổi trẻ như vậy, anh ấy đã là giám đốc của một xí nghiệp lớn.
2. 这工厂已经运营了 25 年以上,并且越来越发展。
/Zhè gōngchǎng yǐjīng yùnyíngle 25 nián yǐshàng, bìngqiě yuè lái yuè fāzhǎn/.
Xí nghiệp này đã hoạt động hơn 25 năm, và ngày càng phát triển.
3. 明天是工厂成立20周年。
/Míngtiān shì gōngchǎng chénglì 20 zhōunián/.
Ngày mai là kỷ niệm 20 năm thành lập xí nghiệp.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Xí nghiệp trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn