| Yêu và sống
Ba lô trong tiếng Hàn là gì
Ba lô trong tiếng Hàn là 배낭 (baenang) là một túi đựng bằng vải có hai dây vắt qua vai để đeo trên lưng, ngoài ra còn có những trường hợp ngoại lệ. Những loại ba lô nhẹ đôi khi chỉ có một dây đeo chéo vai. Ba lô rất tiện lợi và dễ sử dụng.
Một số từ vựng về ba lô trong tiếng Hàn:
1. 가방 (kapang): Cặp xách.
2. 핸드백 (haendeuppaek): Túi xách tay.
3. 배낭 (baenang): Ba lô.
4. 장바구니 (jangppaguni): Túi xách mua sắm.
5. 메다 (meta): Đeo, khoác.
6. 열쇠고기 (yolswegogi): Móc treo khóa.
7. 주머니 (chumoni): Túi, giỏ.
8. 가죽 (kachuk): Da.
Một số ví dụ về ba lô trong tiếng Hàn:
1. 그 핸드백은 가죽으로 만들어졌다.
(geu haendeuppaegeun gajugeuro mandeurojottta).
Túi xách đó được làm bằng da.
2. 엄마가 새로 사주신 어깨 배낭이 너무 예뻐요.
(ommaga saero sajusin okkae baenangi nomu yeppoyo).
Ba lô mới của mẹ mình mua cho mình đẹp lắm.
3. 그의 주머니는 책으로 꽉 찼다.
(geue jumonineun chaegeuro kkwak chattta).
Túi của anh ấy đầy sách.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Balo trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn