| Yêu và sống
Bạn bè tiếng Trung là gì
Bạn bè tiếng Trung là 朋友 /péngyou/ là những người tuy không có sự liên hệ về máu mủ nhưng lại là những người có thể hoà hợp tính cách với nhau và sẵn sàng chia sẽ với nhau mọi vui buồn trong cuộc sống.
Các từ vựng tiếng Trung về bạn bè:
友谊 /yǒu yì/: Tình bạn.
老朋友 /lǎo péngyou/: Bạn lâu năm.
朋友 /péngyou/: Bạn bè.
闺蜜 /guī mì/: Khuê mật.
哥们儿 /gē menr/: Huynh đệ tốt.
好姐妹 /hǎo jiě mèi/: Chị em tốt.
好兄弟 /hǎo xiōng dì/: Huynh đệ tốt.
好朋友 /hǎo péngyou/: Bạn thân.
老铁 /lǎo tiě/: Cách xưng hô giữa bạn bè thân thiết với nhau.
知己 /zhī jǐ/: Tri kỉ.
Các ví dụ giao tiếp tiếng Trung về bạn bè:
1/ 他乘飞机去了河内,在那里偶然遇见了一个朋友.
/Tā chéng fēijī qùle hénèi, zài nàlǐ ǒurán yùjiànle yīgè péngyǒu/.
Anh ấy bay đến Hà Nội, nơi anh tình cờ gặp một người bạn.
2/ 那个女孩是你最好的朋友吗?
/Nàgè nǚhái shì nǐ zuì hǎo de péngyǒu ma/?
Cô gái này là người bạn thân nhất của bạn phải không?
3/ 你有什么烦心事就对闺蜜讲.
/Nǐ yǒu shé me fánxīn shì jiù duì guīmì jiǎng/.
Nếu bạn có bất ký điều gì khó khăn, chỉ cần nói với bạn thân của bạn.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - bạn bè tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn