| Yêu và sống
Bảo hiểm tiếng Trung là gì
Bảo hiểm tiếng Trung là 保险 /bǎoxiǎn/. Bảo hiểm là phương thức bảo vệ trước những tổn thất tài chính. Đó là hình thức quản lý rủi ro, chủ yếu được sử dụng để bảo hiểm cho những rủi ro ngẫu nhiên hoặc tổn thất có thể xảy ra.
Bảo hiểm có thể định nghĩa là một phương sách hạ giảm rủi ro bằng cách kết hợp một số lượng đầy đủ các đơn vị đối tượng để biến tổn thất cá thể thành tổn thất cộng đồng và có thể dự tính được. Các định nghĩa trên thường thiên về một góc độ nghiên cứu nào đó (hoặc thiên về xã hội, hoặc thiên về kinh tế, luật pháp, hoặc thiên về kỹ thuật tính).
Một số từ vựng tiếng Trung về bảo hiểm:
保险公司 /bǎoxiǎn gōngsī/: Công ty bảo hiểm.
保险类别 /bǎoxiǎn lèi bié/: Loại hình bảo hiểm.
劳工保险 /láogōng bǎoxiǎn/: Bảo hiểm lao động.
共保 /gòng bǎo/: Bảo hiểm chung.
定期保险 /dìng qí bǎoxiǎn/: Bảo hiểm định kỳ.
保险 /bǎoxiǎn/: Bảo hiểm.
疾病保险 /jíbìng bǎoxiǎn/: Bảo hiểm bệnh tật.
旅行平安保险 /lǚxíng píng ān bǎoxiǎn/: Bảo hiểm an toàn du lịch.
投标保证保险 /tóu biāo bǎozhèng bǎoxiǎn/: Bảo hiểm bảo đảm đầu tư.
关税保证保险 /guānshuì bǎozhèng bǎoxiǎn/: Bảo hiểm bảo đảm thuế quan.
货物保险 /huòwù bǎoxiǎn/: Bảo hiểm hàng hóa.
健康保险 /jiàn kāng bǎoxiǎn/: Bảo hiểm sức khỏe.
运输保险 /yùnshū bǎoxiǎn/: Bảo hiểm vận chuyển.
意外事故保险 /yì wài shìgù bǎoxiǎn/: Bảo hiểm tai nạn.
残疾保险 /cánjí bǎoxiǎn/: Bảo hiểm tàn tật.
养老保险 /yǎnglǎo bǎoxiǎn/: Bảo hiểm dưỡng lão.
住宅保险 /zhù zhái bǎoxiǎn/: Bảo hiểm nhà ở.
汽车保险 /qì chē bǎoxiǎn/: Bảo hiểm xe hơi.
失业保险 /shīyè bǎoxiǎn/: Bảo hiểm thất nghiệp.
人身保险 /rénshēn bǎoxiǎn/: Bảo hiểm nhân thân.
终身人寿保险 /zhōngshēn rénshòu bǎoxiǎn/: Bảo hiểm nhân thọ trọn đời.
个人财产保险 /gè rén cái chǎn bǎoxiǎn/: Bảo hiểm tài sản cá nhân.
Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - bảo hiểm tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn