| Yêu và sống
Bartender tiếng Hàn là gì
Bartender sẽ thường xuất hiện ở các quán bar hoặc các quán quán pub.
Công việc của Bartender sẽ là pha chế các loại đồ uống phụ vụ cho khách hàng từ các nguyên liệu như rượu, trái cây và các dụng cụ chuyên dụng của Bartender như chai, ly và bình lắc rượu.
Sau đây là một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến Bartender:
칵테일 (kagteil): Coocktail.
와인 배경 (wain baegyeong): rượu nền.
술 (sul): Rượu.
유리 (yuli): Ly.
와인 셰이커 (wain syeikeo): Bình lắc rượu.
레몬 껍질 (lemon kkeobjil): Vỏ chanh.
혼합 (honhab): Trộn lẫn.
자르다 (jaleuda): Cắt.
과일 (gwail): Trái cây.
슬라이스 (seullaiseu): Cắt lát.
떨림 (tteollim): Lắc.
붓다 (busda): Đổ, rót.
저었다 (jeoeossda): Khuấy.
껍질 (kkeobjil): Lột vỏ.
준비하다 (junbihada): Pha chế.
얼음 조각 (eol-eum jogag): Nước đá viên.
계량컵 (gyelyangkeob): Ly định lượng.
면도날 (myeondonal): Dao bào.
코스터 (koseuteo): Miếng lót ly.
술집 (suljib): Quán bar, quán rượu.
연기를 만들다 (yeongileul mandeulda): Tạo khói.
Một số mẫu câu liên quan đến Bartender:
지금 한잔 드릴까요?
(jigeum hanjan deulilkkayo?)
Bây giờ tôi có thể lấy đồ uống cho ông bà không?
이 칵테일의 재료는...
(i kagteil-ui jaelyoneun...)
Thành phần của ly cocktail này là...
얼음이 있거나 없는 음료를 원하십니까?
(eol-eum-i issgeona eobsneun eumlyoleul wonhasibnikka?)
Ông muốn dùng đồ uống có đá hay là không đá ạ?
Nội dung được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Bartender tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn