Home » Bóng đá trong tiếng Pháp là gì
Today: 2024-07-05 10:04:01

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Bóng đá trong tiếng Pháp là gì

(Ngày đăng: 09/09/2022)
           
Bóng đá trong tiếng Pháp là Le football, là một môn thể thao đồng đội, cố gắng điều khiển bóng vào khung thành của đội đối phương để giành chiến thắng.

Bóng đá tiếng Pháp là Le football, là trò chơi trong đó hai đội gồm 11 cầu thủ, sử dụng bất kỳ bộ phận nào của cơ thể ngoại trừ bàn tay và cánh tay. Bóng đá là trò chơi bóng phổ biến nhất trên thế giới về số lượng người tham gia và khán giả.

Chỉ thủ môn mới được phép xử lý bóng và chỉ được phép làm như vậy trong vòng cấm xung quanh khung thành. Đội nào ghi được nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng. 

Môn thể thao này có thể được chơi ở hầu hết mọi nơi, từ các sân chơi bóng đá chính thức (sân cỏ) đến các phòng tập thể dục, đường phố, sân chơi trường học, công viên hoặc bãi biển.

Một số từ vựng về bóng đá trong tiếng Pháp:

Gardien de but: Thủ môn.Bóng đá trong tiếng Pháp là gì

Défenseur: Hậu vệ.

Milieu de terrain: Trung vệ.

Attaquant: Cầu thủ tấn công.

Capitaine: Đội trưởng.

Entraineur: Huấn luyện viên.

Arbitre: Trọng tài.

Tir au but: Pê nan ty.

Main: Bóng chạm tay.

Faute: Lỗi.

Mur: Hàng rào cản bóng.

Carton rouge: Thẻ đỏ.

Plongeon: Ngã nhào bắt bóng.

Trophée: Cúp.

But: Khung thành. 

Một số ví dụ về bóng đá trong tiếng Pháp:

1. Il a l'air attrayant en jouant au football.

Anh ấy trông thu hút khi chơi bóng đá.

2. Les Américains adorent le football, tout comme les Japonais adorent le baseball.

Người Mỹ yêu bóng đá, cũng như người Nhật yêu bóng chày.

3. Le match de football est entré dans le temps supplémentaire.

Trận đấu bóng đá bước vào hiệp phụ.

Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Pháp OCA - Bóng đá trong tiếng Pháp là gì

Bạn có thể quan tâm