Home » Bông gòn tiếng Trung là gì
Today: 2024-11-23 09:44:09

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Bông gòn tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 26/10/2023)
           
Bông gòn tiếng Trung là 棉花 /miánhuā/, là một công cụ tách lông bông ra khỏi hạt cây, được phát minh ở Ấn Độ vào thế kỷ thứ mười ba.

Bông gòn tiếng Trung là 棉花 /miánhuā/, Bông gòn có cấu trúc nhẹ, mềm mịn và có khả năng giữ nhiệt tốt, nên nó thường được sử dụng để tạo cảm giác thoải mái và ấm áp.

Một số từ liên quan đến bông gòn tiếng Trung:

床垫 /chuáng diàn/: Nệm

椅垫 /yǐ diàn/: Đệm ghế

枕头 /zhěntou/: Gối

被子 /bèizi/: Chăn

柔软 /róuruǎn/: Mềm mại

棉花 /miánhuā/: Bông gòn

棉花树 /miánhuā shù/: Cây bông gòn

质量 /zhìliàng/: Chất lượng

原料 /yuánliào/: Nguyên liệu

Một số ví dụ liên quan đến bông gòn tiếng Trung:

1. 棉花可以用来制作被子。

/Miánhuā kěyǐ yòng lái zhìzuò bèizi/.

Có thể dùng bông gòn để làm chăn.

2. 天上的云像一团棉花似的。

/Tiānshàng de yún xiàng yī tuán miánhuā shì de/.

Những đám mây trên bầu trời giống như một cục bông gòn.

3. 冬天的雪好像一朵朵棉花糖。

/Dōngtiān de xuě hǎoxiàng yī duǒ duǒ miánhuā táng/.

Tuyết vào mùa đông trông giống như kẹo bông gòn.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA - Bông gòn tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm