| Yêu và sống
Tiktok tiếng Pháp là gì
Tiktok trong tiếng Pháp là Tiktok, là nền tảng video âm nhạc, mạng xã hội của Trung Quốc được gia mắt năm 2017, dành cho các thị trường bên ngoài Trung Quốc.
Tiktok được sử dụng để tạo và cắt ghép các video âm nhạc ngắn, hát nhép, khiêu vũ, hài kịch độ dài khoảng 3 đến 15 giây.
Một số từ vựng tiếng Pháp về Tiktok:
Annonce: Thông báo.
Caméraman: Quay phim.
Canal: Kênh.
Commentateur: Bình luận viên.
Distortion: Tin đồn sai sự thật.
Distribuer: Phát hành.
Tiktok: Ứng dụngTiktok.
Actualités: Tin tức.
Paparazzi: Thợ săn ảnh.
Danseur: Vũ công.
Chanteur: Ca sĩ.
Journaliste: Nhà báo.
Plateforme: Nền tảng.
Một số câu tiếng Pháp về Tiktok:
1. Chaque utilisateur de Tiktok aura son propre compte.
Mỗi người dùng Tiktok sẽ có tài khoản của riêng họ.
2. J'ai vu cette annonce intéressante sur Facebook hier soir.
Tôi đã nhìn thấy quảng cáo này trên Facebook tối qua.
3.Le caméraman jeta un coup d'œil aux acteurs en noir.
Người quay phim liếc nhìn diễn viên mặc đồ đen.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - tiktok tiếng Pháp là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn