| Yêu và sống
Các điểm du lịch trong tiếng Trung là gì
Điểm du lịch trong tiếng Trung gọi là 旅行目的地 /lǚxíng mùdì de/, là một thuật ngữ được sử dụng để biểu thị một địa điểm có sức thu hút mạnh mẽ đối với khách du lịch.
Sự hấp dẫn này được thể hiện thông qua sự đa dạng của các nguồn tài nguyên thiên nhiên, chất lượng của các dịch vụ.
Một số từ vựng về các điểm du lịch trong tiếng Trung :
万里长城 /wànlǐ chángchéng/: Vạn Lý Trường Thành.
苏州 /sūzhōu/: Tô Châu.
西湖 /xī hú/: Tây Hồ.
旅行目的地 /lǚxíng mùdì de/: Điểm du lịch.
天安门广场 /tiān’ānmén guǎngchǎng/: Quảng Trường Thiên An Môn.
凤凰古镇 /fènghuáng gǔzhèn/: Phượng Hoàng Cổ Trấn.
青海湖 /qīnghǎi hú/: Hồ Thanh Hải.
杭州 /hángzhōu/: Hàng Châu.
三峡 /sānxiá/: Đập Tam Hiệp.
故宫 /gùgōng/: Cố Cung.
布达拉宫 /lāsà bùdálā gōng/: Cung Điện Potala.
桂林 /guìlín/: Quế Lâm.
九寨沟 /jiǔzhàigōu/: Cửu Trại Câu.
颐和园 /yíhéyuán/: Di Hòa Viên.
泰山 /tài shān/: Núi Thái Sơn.
Một số ví dụ về điểm du lịch trong tiếng Trung:
1. 中国十大文化生态旅游目的地潇洒桐庐,富春江畔的山水福地.
/Zhōngguó shí dà wénhuà shēngtài lǚyóu mùdì de xiāosǎ tónglú, fù chūn jiāng pàn de shānshuǐ fúdì/
Mười điểm đến du lịch sinh thái và văn hóa hàng đầu của Trung Quốc là Đồng Lư, một vùng đất được thiên nhiên ưu đãi bên sông Phú Xuân.
2. 经过一天的周折,我和爸爸、妈妈终于来到了我们旅游的目的地,北京天安门.
/Jīngguò yītiān de zhōuzhé, wǒ hé bàba, māmā zhōngyú lái dàole wǒmen lǚyóu de mùdì de, běijīng tiān'ānmén/
Sau một ngày vất vả, cuối cùng tôi và ba mẹ cũng đã đến được điểm du lịch quảng trường Thiên An Môn, Bắc Kinh.
3. 青岛依山傍海,是著名的海滨旅游的目的地.
/Qīngdǎo yī shān bàng hǎi, shìzhe míng dì hǎibīn lǚyóu de mùdì de/
Thanh Đảo là một điểm du lịch nổi tiếng với biển và núi.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - các điểm du lịch trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn