| Yêu và sống
Cá viên chiên trong tiếng Trung là gì
Cá viên chiên trong tiếng Trung là 魚丸 /yú wán/, cá viên chiên là tên gọi chung cho những hàng quán bán mặt hàng xiên que, viên chiên này. Thường được xâu thành xiên, ăn kèm tương ớt.
Một số từ vựng tiếng Trung về cá viên chiên:
油炸粉 /yóu zhá fěn/: Bột chiên.
油炸馄饨 /yóu zhá hún tún/: Hoành thánh chiên.
鱼露炸豆腐 /yú lù zhá dòu fǔ/: Đậu hủ chiên.
咸鱼炒饭 /xián yú chǎo fàn/: Cơm chiên cá mặn.
薯片 /shǔ piàn/: Khoai tây chiên.
什锦炒饭 /shí jǐn chǎo fàn/: Cơm chiên thập cẩm.
煎鱼 /jiān yú/: Cá chiên.
鱼露炸鸡 /yú lù zhá jī/: Gà chiên mắm.
炸 /zhá/: Chiên
炒蛋 /chǎo dàn/: Trứng chiên.
Một số mẫu câu tiếng Trung về cá viên chiên:
1.这里的鱼露炸鸡很好吃。
/zhè li de yú lù zhà jī hěn hào chī./
Gà chiên nước mắm ở đây ngon lắm.
2.我最喜欢的是炸鱼丸。
/wǒ zuì xǐ huan de shì zhà yú wán./
Tôi thích nhất là cá viên chiên.
3. 这里的什锦炒饭多少钱一份。
/zhè li de shí jǐn chǎo fàn duō shǎo qián yí fèn./
Cơm chiên trân châu ở đây bao nhiêu một phần.
Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ giáo viên OCA - Từ vựng tiếng Trung về cá viên chiên.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn