| Yêu và sống
Cá voi tiếng Trung là gì
Cá voi tiếng Trung là 鲸鱼 /jīngyú/ là các loài động vật có vú thủy sinh, Cơ thể của chúng có dạng tựa hình thoi, các chi trước bị biến đổi thành chân chèo, các chi sau nhỏ là cơ quan vết tích.
Các từ vựng tiếng Trung về cá voi:
海豚 /hǎitún/: Cá heo.
鲑鱼 /guīyú/: Cá hồi.
蓝鲸 /lán jīng/: Cá voi xanh.
鲨鱼 /shāyú/: Cá mập.
大白鲨/dàbái shā/: Cá mập trắng.
鲭鱼 /qīng yú/: Cá thu.
鲸鱼 /jīngyú/: Cá voi.
海鱼 /hǎiyú/: Cá biển.
鲤鱼 /lǐyú/: Cá chép.
Các ví dụ giao tiếp tiếng Trung về cá voi:
1/ 海豚是一种温和的水生动物.
/Hǎitún shì yī zhǒng wēnhé de shuǐshēng dòngwù/.
Cá heo là một loài động vật sống dưới nước hiền lành.
2/ 鲸鱼是世界最大的海运动物 .
/Jīngyú shì shìjiè zuìdà dì hǎiyùn dòngwù/.
Cá voi là một loài động vật biển lớn nhất trên thế giới.
3/ 鲨鱼是生活在海洋中,性凶猛.
/Shāyú shì shēnghuó zài hǎiyáng zhōng, xìng xiōngměng/.
Cá mập là loài động vật sống dưới đại dương và rất hung dữ.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - cá voi tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn