| Yêu và sống
Các loại xe trong tiếng Hàn là gì
Xe trong tiếng Hàn là 차 /cha/. Là phương tiện giao thông và vận chuyển bằng đường bộ. Xe thường có bánh để di chuyển, có xe giúp con người thuận tiện hơn trong việc di chuyển từ nơi này đến nơi khác.
Một số từ vựng về xe trong tiếng Hàn:
자동차 /cha tong sha/: xe hơi.
자전거 /cha chơn cơ/: xe đạp.
오토바이 /motho ba i/: xe máy.
버스 /bo xu/: xe buýt.
택시 /thec xi/: xe taxi.
기자 /gija/: xe lửa.
스포츠 자동차 /seupocheu jadongcha/: xe thể thao.
탱크차 /taengkeucha/: xe bồn.
지프 /jipeu/: xe jeep.
인력거 /ilryokkko/: xe kéo.
인력거 /ilryokkko/: xích lô.
Một số câu ví dụ liên quan đến từ vựng các loại xe trong tiếng Hàn.
1/ 모토사이클 주자가 자전거 탄 사람을 치었다.
/motossaikeul jujaga jajongo tan sarameul chiottta./
Người đi xe máy dầu đụng té người đi xe đạp.
2/ 내 차는 10년 동안 쓸 수 있다.
/nae chaneun simnyon dongan sseul ssu ittta./
Xe tȏi còn dùng được mười năm nữa.
3/ 택시타고 갈까? 버스타고 갈까?
/taekssitago galkka pposseutago galkka?/
Chúng ta đi xe tắc xi hay xe buýt?
Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn trung tâm OCA - Từ vựng tiếng Hàn chủ đề về các loại xe.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn