| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành khuôn mẫu
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành khuôn mẫu:
金型 かながた Khuôn
射出成型金型 しゃしゅつせいけいかながた Khuôn ép nhựa
成形品 せいけいひん Mặt hàng/ Sản phẩm khuôn đúc
形 かたち Hình dáng (sản phẩm)
形にする かたちにする Tạo hình sản phẩm
内側 うちわが Lòng khuôn
凸部 とつぶ Phần lồi ra
凹部 おうぶ Phần lõm vào
合わせる あわせる Lắp ghép với nhau
合わせ面 あわせめん Mặt phân khuôn, mặt lắp ghép
成型(する) せいけい(する) Định hình/ Tạo hình sản phẩm
成型機 せいけいき Máy tạo hình, máy ép
付ける つける Lắp vào, gắn vào/khuôn vào máy tạo hình
勾配 こうばい Độ dốc, độ nghiêng
開閉 かいへい Đóng mở khuôn
開く ひらく Mở (khuôn)
形態 けいたい Hình dạng, trạng thái
技法 ぎほう Kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
プラスチック Nhựa
材料 ざいりょう Nguyên liệu
流入 りゅうにゅう Đổ/ rót vào (… nhựa vào khuôn)
度 そくど Tốc độ
流入速度 りゅうにゅうそくど Tốc độ rót vào (… dung dịch nhựa vào)
収縮(する) しゅうしゅく(する) Co lại, rút lại, thu lại
抱きつく だきつく Trạng thái nhựa bịn/ bám dần vào khuôn
位置出しにする いちだしにする Định vị, xác định vị trí
トライ: thử nghiệm
量産 りょうさん sản xuất hàng loạt
取り数 とりすう số sản phẩm/1 lần đúc
サンプル数 số sản phẩm mẫu
樹脂 じゅし nhựa
承認 しょうにん người phê duyệt, chấp nhận
審査 しんさ người kiểm tra
作成 さくせい người làm ra
依頼 いらい yêu cầu/nhờ vả
金型 かながた khuôn
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Nhật Oca - Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành khuôn mẫu.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn