Home » Gà nướng tiếng Anh là gì
Today: 2024-11-21 17:59:57

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Gà nướng tiếng Anh là gì

(Ngày đăng: 19/03/2022)
           
Gà nướng tiếng Anh là là barbecue chicken /ˈbɑːbɪkjuː ˈtʃɪkn/, gà nướng là từng bộ phận hay cả con gà được người ta dùng nhiệt hoặc lửa làm chín, được gọi là nướng.

Gà nướng tiếng Anh là barbecue chicken, phiên âm /ˈbɑːbɪkjuː ˈtʃɪkn/, là bao gồm từng bộ phận con gà hoặc toàn bộ nguyên con gà sẽ được nướng hoặc hun khói (BBQ).

Gà nướng là món ăn phổ biến khắp thế giới. Có nhiều cách chế biến món gà nướng: thịt gà tẩm gia vị hoặc phủ trong một lớp gia vị, hỗn hợp nước sốt thịt nướng, hoặc cả hai, cũng có thể nướng không.

Nước xốt cũng được sử dụng để làm mềm thịt và thêm đậm đà hương vị.

gà nướng tiếng Anh là gìNguyên liệu bằng tiếng Anh cho món gà nướng:

Vegetable oil /ˈvedʒtəbəl ɔɪl/: Dầu thực vật.

Tomato paste /təˈmɑːtəʊ peɪst/: Tương cà.

Garlic powder /ˈɡɑːlɪk ˈpaʊdər/: Tỏi băm.

Onion powder /ˈʌnjən ˈpaʊdər/: Hành băm.

Paprika /ˈpæprɪkə/: Ớt bột.

Freshly ground black pepper /ˈfreʃli ɡraʊnd blæk ˈpepər/: Tiêu vừa mới xay.

Apple cider vinegar /ˈæpəl ˈsaɪ.də ˈvɪnɪɡər/: Dấm táo.

Fresh orange juice /freʃ ˈɒrɪndʒ dʒuːs/: Nước ép cam tươi.

Worcestershire sauce /wʊstəʃə ˈsɔːs/: Nước sốt cay.

Mustard powder /ˈmʌstəd paʊər/: Bột mù tạc.

Mẫu câu tiếng Anh sử dụng từ gà nướng:

1. Barbecue chicken wing: 99 calories and 7 grams of fat.

Cánh gà nướng: 99 calo và 7 gam mỡ.

2. Barbecue chicken wings Tortilla soup.

Cánh gà nướng Tortilla soup.

3. Learn how to make a barbecue chicken delicacy from the Punjab region.

Học cách làm một món ăn gà nướng từ vùng Punjab.

4. I like barbecue chicken wing.

Tôi thích ăn cánh gà nướng.

Nội dung bài viết gà nướng tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi đội ngũ trung tâm dạy trực tuyến OCA.

Bạn có thể quan tâm