| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về gạo
Gạo trong tiếng Trung là 大米 (dà mǐ). Gạo là một trong những loài cây trồng lâu đời nhất và rất đa dạng với hàng ngàn giống được biết đến trên toàn thế giới. Có đến hàng trăm cách phân loại khác nhau tùy vào mỗi vùng, mỗi địa điểm, với các đặt tên gọi khác nhau.
Một số từ vựng tiếng Trung về gạo:
1.北香米 (běi xiāng mǐ): Gạo Bắc Hương.
2. 高粱米 (gāo liang mǐ): Gạo hương cao lương.
3. 小米 (xiǎo mǐ): Gạo kê.
4. 黄米 (huáng mǐ): Gạo kê vàng.
5. 糙米 (cāo mǐ): Gạo lức.
6. 阴米 (yīn mǐ): Gạo nếp thơm.
7. 西谷米 (xī gǔ mǐ): Gạo sake.
8. 西米 (xī mǐ): Gạo sake.
9. 优质米 (yōu zhì mǐ): Gạo tám.
10. 碎米 (suì mǐ): Gạo tấm.
11. 香米 (xiāng mǐ): Gạo thơm.
12. 薏米 (yì mǐ): Gạo bo bo, gạo ý dĩ.
13. 稻谷 (dào gǔ): Hạt thóc, hạt lúa.
14. 稻米 (dào mǐ): Thóc.
15 美味 (měiwèi): Thơm ngon, mỹ vị.
Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Trung về gạo.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn