| Yêu và sống
Kim chi trong tiếng Trung là gì
Kim chi trong tiếng Trung là 韩国泡菜 /Hánguó pàocài/, là dùng bắp cải giữ nguyên không cắt, từng lớp bẹ cải được ướp với hỗn hợp các gia vị và ớt bột của Hàn Quốc.
Một số từ liên quan đến kim chi trong tiếng Trung:
大白菜 /Dà báicài/: Bắp cải trắng
年糕 /Niángāo/: Bánh gạo
韩式拌饭 /Hán shì bàn fàn/: Cơm trộn Hàn Quốc
包饭 /Bāofàn/: Cơm cuộn
韩式拌面 /Hán shì bàn miàn/: Mì trộn Hàn Quốc
冷面 /Lěng miàn/: Mì lạnh
韩国泡菜 /Hánguó pàocài/: Kim chi
烧酒 /Shāojiǔ/: rượu Soju
韩国骨头汤 /Hánguó gǔtou tāng/: Canh xương hầm Hàn Quốc
Một số ví dụ liên quan đến kim chi trong tiếng Trung:
1. 韩国很喜欢吃泡菜。
/Hánguó hěn xǐhuān chī pàocài/.
Người Hàn Quốc rất thích ăn kim chi.
2. 韩国泡菜最近被评为了世界五佳健康食品之一。
/Hánguó pàocài zuìjìn bèi píng wèile shìjiè wǔ jiā jiànkāng shípǐn zhī yī/.
Kim chi Hàn Quốc gần đây được mệnh danh là một trong năm loại thực phẩm tốt cho sức khỏe nhất thế giới.
3. 我很喜欢吃韩国泡菜。
/Wǒ hěn xǐhuān chī hánguó pàocài/.
Tôi rất thích ăn kim chi Hàn Quốc.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA - Kim chi trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn