| Yêu và sống
Các thứ, ngày trong tuần của tiếng Trung
Các thứ, ngày trong tuần của tiếng Trung 星期一到星期天 /xīng qī yī dào xīng qī tiān/ là các thứ trong một tuần từ thứ hai đến chủ nhật.
Một số thứ, ngày trong tuần:
星期一 /xīng qī yī/: Thứ Hai.
星期二 /xīng qī èr/: Thứ Ba.
星期三 /xīng qī sān/: Thứ Tư.
星期四 /xīng qī sì/: Thứ Năm.
星期五 /xīng qī wǔ/: Thứ Sáu.
星期六 /xīng qī liù/: Thứ Bảy.
星期日 /xīng qī rì/: Chủ Nhật
天 /tiān/: Ngày.
周 /zhōu/: Tuần.
周末 /zhōu mò/: Cuối tuần.
昨天 /zuótiān/: Hôm qua.
明天 /míngtiān/: Ngày mai.
Một số ví dụ các thứ, ngày trong tuần:
1. 星期一我去上班。
/Xīngqí yī wǒ qù shàngbān./
Thứ hai tôi đi làm.
2. 周末你有什么打算?
/Zhōumò nǐ yǒu shé me dǎsuàn?/
Cuối tuần bạn có kế hoạch gì?
3. 我和我的朋友们星期六去看电影。
/Wǒ hé wǒ de péngyǒumen xīngqíliù qù kàn diànyǐng./
Tôi với bạn tôi đi xem phim vào thứ bảy.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Các thứ, ngày trong tuần của tiếng Trung.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn