Home » Các ứng dụng điện thoại trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-10-04 23:43:30

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Các ứng dụng điện thoại trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 29/06/2022)
           
Ứng dụng điện thoại 手机应用 /Shǒujī yìngyòng/ là một phần mềm ứng dụng được thiết kế để chạy trên điện thoại thông minh. Ứng dụng có mục đích là tổng quát thông tin và mang lại lợi ích cho người dùng.

Ứng dụng điện thoại 手机应用 /Shǒujī yìngyòng/ là một phần mềm ứng dụng được thiết kế để chạy trên điện thoại thông minh. Ứng dụng có mục đích là tổng quát thông tin và mang lại lợi ích cho người dùng.

Các từ vựng tiếng Trung về ứng dụng điện thoại:

信息 /Xìnxī/: Tin nhắn.

相机 /xiàngjī/: Máy ảnh.

应用 /yìngyòng/: Ứng dụng.Các ứng dụng điện thoại trong tiếng Trung là gì

闹钟 /nàozhōng/: Đồng hồ báo thức.

日历 /rìlì/: Lịch.

笔录 /bǐlù/: Note.

电话 /diànhuà/: Điện thoại.

设置 /shèzhì/: Cài đặt.

录音机 /lùyīnjī/: Máy ghi âm.

计算器 /jìsuàn qì/: Máy tính.

地图 /dìtú/: Bản đồ.

邮件 /yóujiàn/: E-mail.

音乐 /yīnyuè/: Âm nhạc.

微信 /wēixìn/: Wechat.

Các ví dụ giao tiếp tiếng Trung về ứng dụng điện thoại:

1/ 我今天刚安装了微信.

/Wǒ jīntiān gāng ānzhuāngle wēixìn/.

Hôm nay tôi vừa cài đặt weixin về.

2/ Iphone 手机有很多很棒的手机应用.

/Iphone shǒujī yǒu hěnduō hěn bàng de shǒujī yìngyòng/.

Điện thoại Iphone có rất nhiều ứng dụng điện thoại tuyệt vời.

3/ 我昨天打电话给我朋友.

/Wǒ zuótiān dǎ diànhuà gěi wǒ péngyǒu/.

Hôm qua tôi gọi điện thoại cho bạn tôi.

Bài viết được tổng hợp bởi đội ngũ OCA - các ứng dụng điện thoại trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm