Home » Cách diễn đạt khi ăn trong tiếng Nhật
Today: 2024-11-21 20:33:10

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Cách diễn đạt khi ăn trong tiếng Nhật

(Ngày đăng: 03/05/2023)
           
Cách diễn đạt khi ăn trong tiếng Nhật là một phong tục của người Nhật sử dụng các cụm từ chào hỏi trong bữa ăn.

Cách diễn đạt khi ăn trong tiếng Nhật cũng là một cách giao tiếp thể hiện một phần giá trị trong văn hóa Nhật Bản.

Một số câu ví dụ và thực hành cách sử dụng chúng trong một số tình huống:

“い た だ き ま す” (itadakimasu) là lời chào trước bữa ăn. Bằng cách nói “い た だ き ま す” (itadakimasu) ngay trước khi ăn,  bày tỏ lòng biết ơn vì đã có thể ăn và đối với người đã chuẩn bị bữa ăn.

Ví dụ: お い し そ う! い た だ き ま す / Oishi-sō! Itadakimasu / Nó trông rất ngon! Cảm ơn bạn.

“ご ち そ う さ ま” (gochisōsama) là một lời chào khi bạn ăn xong một bữa ăn. Khi bạn nói “ご ち そ う さ ま” (gochisōsama), bạn thể hiện sự đánh giá cao của mình đối với bữa ăn.

Ví dụ: ご ち そ う さ ま で し た / Gochisōsama deshita / Cảm ơn vi bưa ăn.

“ご ち そ う さ ん” (gochisōsan) bình thường hơn “ご ち そ う さ ま” (gochisōsama).

Nó được sử dụng bởi những người đàn ông lớn tuổi để xưng hô với các thành viên trong gia đình và người thấp kém hơn. Phụ nữ hiếm khi sử dụng nó.

Ví dụ: ご ち そ う さ ん , う ま か っ た よ / Gochisōsan, umakatta yo / Cám ơn vì bữa ăn. Nó thật tuyệt vời.

“お い し い” (oishī) là một cách nói rằng thức ăn hoặc đồ uống có vị ngon hoặc bạn thích.

Ví dụ: と て も お い し い で す / Totemo oishī desu / Rất ngon.

“う ま い” (umai) là một cách diễn đạt bình thường của “お い し い” (oishī) sử dụng giữa bạn bè, để truyền đạt rằng món gì đó rất ngon.

Ví dụ: こ れ は う ま い!/ Kore wa umai! / Điều này có vị tuyệt vời!

“お 腹 い っ ぱ い” (onaka-ippai), cảm giác biết ơn và ý nghĩa "Tôi không thể ăn thêm nữa."

Ví dụ: ご ち そ う さ ま で し た 、 お 腹 い っ ぱ い で す / Gochisōsama deshita, onaka-ippai desu / Cám ơn vì bữa ăn. Tôi no rồi.

“お な か が 空 い た” (onaka ga suita) biểu hiện khác cho thấy bạn đang đói, chẳng hạn như “お な か が 減 る” (onaka ga heru) và “腹 ぺ こ” (harapeko).

Ví dụ: お な か が 空 い て 、 倒 れ そ う で す / Onaka ga suite, taoresō desu / Tôi đói và tôi sắp ngất.

Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Nhật Oca - Cách diễn đạt khi ăn trong tiếng Nhật.

Bạn có thể quan tâm