| Yêu và sống
Cao nguyên trong tiếng Trung là gì
Cao nguyên trong tiếng Trung là 高原 /gāoyuán/, cao nguyên lớn nhất và cao nhất thế giới là cao nguyên Thanh Tạng, được coi là "mái nhà của thế giới".
Cao nguyên hình thành do sự phá huỷ lâu dài của quá trình phong hóa các nền đá mẹ khác nhau hoặc do một lớp dung nham núi lửa phun trào.
Một số từ vựng về cao nguyên trong tiếng Trung:
青藏高原 /qīngzàng gāoyuán/: Cao nguyên Thanh Tạng.
黄土高原 /huángtǔ gāoyuán/: Cao nguyên Hoàng thổ.
云贵高原 /yúnguì gāoyuán/: Cao nguyên Vân Quý.
内蒙古高原 /nèiménggǔ gāoyuán/: Cao nguyên nội Mông Cổ.
沙漠 /shāmò/: Sa mạc.
山脉 /shān mài/: Dãy núi.
风景 /fēngjǐng/: Cảnh quan, phong cảnh.
险阻 /xiǎnzǔ/: Hiểm trở.
困难 /kùnnán/: Khó khăn.
危险 /wēixiǎn/: Nguy hiểm.
草原 /cǎoyuán/: Thảo nguyên.
家畜 /jiāchù/: Gia súc.
家禽 /jiāqín/: Gia cầm.
土壤 /tǔrǎng/: Thổ nhưỡng.
畜牧 /xùmù/: Chăn nuôi.
草药 /cǎoyào/: Thảo dược.
冬虫夏草 /dōngchóngxiàcǎo/: Đông trùng hạ thảo.
相对海平面 /xiāngduì hǎipíngmiàn/: So với mực nước biển.
Một số ví dụ về cao nguyên trong tiếng Trung:
1. 青藏高原 · 内蒙古高原 · 黄土高原 · 云贵高原. 四大高原均位于中国中西部地区.
/Qīngzàng gāoyuán· nèiménggǔ gāoyuán· huángtǔ gāoyuán· yúnguì gāoyuán. Sì dà gāoyuán jūn wèiyú zhōngguó zhōng xībù dìqū/.
Cao nguyên Thanh Tạng, Nội Mông, Hoàng thổ, Vân Quý bốn cao nguyên chính nằm ở miền trung và miền tây của Trung Quốc.
2. 中国地势西高东低,山地、高原和丘陵约占陆地面积的67%.
/Zhōngguó dìshì xīgāo dōng dī, shāndì, gāoyuán hé qiūlíng yuē zhàn lùdì miànjī de 67%/.
Địa hình Trung Quốc cao ở phía tây và thấp ở phía đông, có núi, cao nguyên và đồi chiếm khoảng 67% diện tích đất liền.
3. 高原面起伏不大,雪山广布最大.
/Gāoyuán miàn qǐfú bù dà, xuěshān guǎng bù zuìdà/.
Bề mặt cao nguyên không nhấp nhô, và những ngọn núi phủ tuyết là lớn nhất.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - cao nguyên trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn