| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về loài bò sát
Loài bò sát trong tiếng Trung là 爬行动物 /páxíng dòngwù/ hoặc 爬虫 /páchóng/, là lớp động vật có xương sống, thân phủ vảy, thở bằng phổi, di chuyển bằng cách bò sát đất, gồm thằn lằn, rắn, cá sấu, v.v...
Một số từ vựng tiếng Trung về loài bò sát:
鳄鱼 /èyú/: Cá sấu
蛇 /shé/: Rắn
乌龟 /wūguī/: Ba ba
龟 /guī/: Rùa
蜥蜴 /xīyì/: Thằn lằn
南美龙 /nánměi lóng/: Rồng Nam Mỹ
变色龙 /biànsèlóng/: Tắc kè bông
眼镜蛇 /yǎnjìngshé/: Rắn Hổ Mang
美洲鬣蜥 /měizhōu lièxī/: Kỳ nhông
巨蜥 /jùxī/: Kỳ đà
Một số ví dụ về loài bò sát bằng tiếng Trung:
1/ 我家养了一条很长的眼镜蛇。
/Wǒ jiāyǎngle yītiáo hěn cháng de yǎnjìngshé./
Nhà tôi có nuôi một con rắn hổ mang rất dài.
2/ 你怕爬行动物吗?
/Nǐ pà páxíng dòngwù ma?/
Bạn có sợ các loài bò sát không?
3/ 昨天去动物园你看过巨蜥了吗?它很漂亮。
/Zuótiān qù dòngwùyuán nǐ kànguò jù xīle ma? Tā hěn piàoliang/
Hôm qua đi sở thú bạn có nhìn qua con kỳ đà chưa? Nó rất đẹp!
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Từ vựng tiếng Trung về loài bò sát.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn