| Yêu và sống
Chè trong tiếng Trung là gì
Chè trong tiếng Trung là 糖水 /tángshuǐ/, là một món ăn được dùng làm món tráng miệng trong ẩm thực Châu Á, nó có xuất xứ từ Trung Quốc được truyền bá tới Việt Nam và nhiều quốc gia khác.
Một số từ vựng về chè trong tiếng Trung:
1. 百合莲子羹 /bǎihé liánzǐ gēng/: Chè hạt sen hoa huệ.
2. 柚子糖羹 /yòuzi táng gēng/: Chè bưởi.
3. 绿豆羹 /lǜdòu gēng/: Chè đậu xanh.
4. 香蕉糖羹 /Xiāngjiāo táng gēng/:Chè chuối.
5. 鸡蛋羹 /jīdàn gēng/:Chè hột gà.
6. 红豆羹 /hóngdòu gēng/: Chè đậu đỏ.
7. 麻糊 /má hú/: Chè vừng.
8. 汤圆 /tāngyuán/: Chè trôi nước.
9. 玉米羹 /yùmǐ gēng/:Chè bắp.
10. 桃花羹 /táohuā gēng/:Chè hoa đào.
11. 南瓜羹 /nánguā gēng/: Chè bí đỏ.
12. 苹果羹 /píngguǒ gēng/: Chè táo.
Một số mẫu câu liên quan đến chè trong tiếng Trung:
1. 我爱吃的食物是糖羹。
/Wǒ ài chī de shíwù shì táng gēng./
Món ăn mà tôi thích là chè.
2. 请给我一杯糖水。
/Qǐng gěi wǒ yībēi tángshuǐ/
Cho tôi 1 ly chè.
3. 天气真热啊,我一口气喝了两杯糖水.
/Tiānqì zhēn rè a, wǒ yī kǒuqì hēle liǎng bēi tángshuǐ./
Thời tiết quá nóng, tôi ăn liền 2 cốc chè.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - chè trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn