| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về phim ảnh
Về lĩnh vực phim ảnh của Hàn Quốc cũng đóng vai trò không nhỏ trong việc truyền tải hình ảnh của nước nhà đến với bạn bè thế giới.
Một số từ vựng tiếng Hàn về phim ảnh:
영화 (yonghwa): phim ảnh
드라마 (deurama): phim truyền hình
액션 영화 (aekssyon yonghwa): phim hành động
멜로 영화 (melro yonghwa): phim tâm lí xã hội
에스에프 영화 (eseuepeu yonghwa): phim khoa học viễn tưởng
만화 영화 (manhwa yonghwa ): phim hoạt hình
공포 영화 (gongpo yonghwa): phim kinh dị
탐정 영화 (tamjong yonghwa): phim trinh thám
코미디 영화 (komidi yonghwa): phim hài
모험 영화 (mohom yonghwa): phim phiêu lưu
연극 (yongeuk): kịch
영화 제목 (yonghwa jemok): tiêu đề phim
영화 감독 (yonghwa gamdok): đạo diễn phim
영화 배우 (yonghwa baeu): diễn viên điện ảnh
배우 (baeu): diễn viên
연기하다 (yongihada): diễn xuất
팬 (paen): người hâm mộ (fan)
상영하다 (sangyonghada): trình chiếu
촬영하다 (chwaryonghada): quay phim
캡션 (kaepssyon): phụ đề
Nội dụng bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Hàn về phim ảnh.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn