| Yêu và sống
Chiến tranh tiếng Pháp là gì
Chiến tranh tiếng Pháp là la guerre, là một mức độ xung đột vũ trang giữa các quốc gia, chính phủ, xã hội hoặc các nhóm bán quân sự như lính đánh thuê, quân nổi dậy và dân quân.
Trên thực tế, đây là một khái niệm phức tạp, thể hiện bằng các biểu hiện cực đoan, xâm lược, phá hủy và chết chóc.
Một số từ vựng tiếng Pháp về chiến tranh:
Le porte-avions: Tàu sân bay.
L'armement (m.): Xe thiết giáp.
La destruction: Phá hủy.
L'armée (f.): Quân đội.
L'attaque (f.): Cuộc tấn công.
La bombe atomique: Bom nguyên tử.
L'explosion (f.): Vụ nổ.
La guere: Chiến tranh.
La surveillance: Giám sát.
Le char (d'assaut): Xe tăng.
Le tir: Phát súng bắn.
Le soldat: Người lính.
La marche: Hành quân.
Một số câu tiếng Pháp về chiến tranh:
1. De nombreux soldats sont morts pendant la guerre.
Nhiều người lính đã chết trong chiến tranh.
2. La bombe atomique détruit la ville voisine.
Quả bom nguyên tử phá hủy thị trấn lân cận.
Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - chiến tranh tiếng Pháp là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn