| Yêu và sống
Tiệm làm tóc tiếng Trung là gì
Tiệm làm tóc tiếng Trung là 理发店 /lǐfǎ diàn/ là cửa hàng mà mọi người đến để cắt tóc và tạo kiểu tóc, ngoài ra một số tiệm còn có trang điểm, chăm sóc móng tay, móng chân.
Các từ vựng giao tiếp tiếng Trung về tiệm làm tóc:
头发 /tóufa/: Tóc.
秀发 /xiù fà/: Bộ tóc đẹp.
细发 /xìfa/: Bộ tóc mượt.
理发店 /lǐfǎ diàn/: Tiệm làm tóc.
粗发 /cū fǎ/: Tóc xù.
尖发 /jiān fā/: Cắt tóc.
烫发 /tàngfǎ/: Uốn tóc.
理发师 /lǐfàshī/: Thợ cắt tóc.
水烫 /shuǐ tàng/: Sấy tóc ướt.
理发业 /lǐfǎ yè/: Nghề cắt tóc.
理发 /lǐfà/: Cắt tóc.
Các ví dụ giao tiếp tiếng Trung về tiệm làm tóc:
1/ 衣冠不整头发也乱蓬蓬的.
/Yīguān bùzhěng tóufǎ yě luànpéngpéng de/.
Quần áo xộc xệch và đầu tóc rối bù.
2/ 这家理发店剪头发很好.
/Zhè jiā lǐfǎ diàn jiǎn tóufǎ hěn hǎo/.
Tiệm làm tóc này cắt tóc rất đẹp.
3/ 你有一头细发的头发.
/Nǐ yǒu yītóu xì fa de tóufǎ/.
Bạn có một mái tóc mượt mà.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - tiệm làm tóc tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn