| Yêu và sống
Lễ Phục Sinh tiếng Trung là gì
Lễ Phục Sinh trong tiếng Trung là 复活节 [fùhuó jié]. Lễ Phục Sinh là ngày kỉ niệm vị ngôn sứ (Chúa Jesus) bị xử tử trên cây thành giá và sau đó sống lại.
Một số từ vựng tiếng Trung về Lễ Phục Sinh:
1. 复活节 [fùhuó jié]: Lễ Phục Sinh
2. 吉祥彩蛋 [jíxiáng cǎidàn]: Trứng Phục Sinh tốt lành
3. 祈祷 [qídǎo]: Cầu nguyện
4. 天使 [tiānshí]: Thiên sứ
5. 吉祥物 [qíxiáng wù]: Linh vật
6. 天主 [tiānzhǔ]: Chúa
7. 基督徒 [jīdū tú]: Tín đồ Cơ Đốc Giáo
8. 教会 [jiàohuì]: Nhà Thờ
9. 节日 [jiérì]: Ngày Lễ
10. 夏天 [xiàtiān]: Mùa hè
11. 奇迹 [qíjì]: Kì tích
12. 希望 [xīwàng]: Hi vọng
13. 平安 [píng'ān]: Bình an
14. 幸运 [xìngyùn]: Hạnh phúc
15. 明亮 [míngyùn]: Tươi sáng
Một số mẫu câu về Lễ Phục Sinh tiếng Trung:
1. 复活节是基督教纪念耶稣复活的节日。
/Fùhuó jié shì jīdūjiào jìniàn yēsū fùhuó de jiérì./
Lễ Phục Sinh là ngày lễ của đạo Cơ Đốc để tưởng nhớ sự phục sinh của Chúa Jesus.
2. 从今天开始,希腊将进入为期2周的复活节假日。
/Cóng jīntiān kāishǐ, xīlà jiāng jìnrù wéi qī 2 zhōu de fùhuó jiéjiàrì./
Bắt đầu từ hôm nay, Hy Lạp bước vào kì nghỉ Lễ Phục Sinh kéo dài 2 tuần.
3. 复活节是一年中最隆重的四大节日之一.
/Fùhuó jié shì yī nián zhōng zuì lóngzhòng de sì dà jiérì zhī yī/
Lễ Phục Sinh là một trong bốn lễ hội long trọng nhất trong năm.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - lễ Phục Sinh trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn