| Yêu và sống
Cổ phiếu trong tiếng Hàn là gì
Cổ phiếu trong tiếng Hàn là 주식 /jusik/, là chứng chỉ do công ty cổ phần phát hành hoặc bút toán ghi sổ xác nhận quyền sở hữu một hoặc một số cổ phần của công ty nào đó.
Một số từ vựng về cổ phiếu trong tiếng Hàn:
주주 /chuchu/: cổ đông
채권 /chaegwon/: trái phiếu
주가 /chuga/: giá cổ phiếu
증권 /jeunggwon/: chứng khoán
우선주 /useonju/: cổ phiếu ưu đãi
증권가 /jeunggwonga/: sàn giao dịch chứng khoán
주가의 등락 /jugaui deungnak/: sự biến động giá cổ phiếu
시가 총액 /siga chongaeg/: vốn hoá thị trường
현재가 /hyeonjaega/: giá hiện tại
보너스 주식 /boneoseu jusik/: cổ phiếu thưởng
Một số ví dụ về cổ phiếu trong tiếng Hàn:
1. 증권사들이 몸집 불리기에 나서고 있다.
/jeung-gwonsadeuli momjib bulligie naseogo issda/.
Các công ty chứng khoán đang ngày càng đẩy mạnh.
2. ABC 회사의 주식은 나날이 감소하고 있습니다.
/ABC hoesaui jusigeun nanali gamsohago issseubnida/.
Cổ phiếu của công ty ABC ngày càng giảm dần.
3. 그 회사는 부실 경영으로 증권거래소에서 퇴출되었다.
/geu hoesaneun busil gyeong-yeongeulo jeunggwongeolaesoeseo toechuldoeeossda/.
Do sự kinh doanh không tốt của quản lý mà công ty đó đã bị rút ra khỏi sàn giao dịch chứng khoán.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Cổ phiếu trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn