Home » Cổ phiếu trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-07-05 12:08:57

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Cổ phiếu trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 09/07/2022)
           
Cổ phiếu tiếng Trung là 股票 (Gǔpiào), là chứng chỉ do công ty cổ phần phát hành hoặc bút toán ghi sổ xác nhận quyền sở hữu một hoặc một số cổ phần của công ty đó.

Cổ phiếu tiếng Trung là 股票 (Gǔpiào), là chứng chỉ do công ty cổ phần phát hành hoặc bút toán ghi sổ xác nhận quyền sở hữu một hoặc một số cổ phần của công ty đó; là giấy chứng nhận số tiền nhà đầu tư đóng góp vào công ty phát hành.

Một số từ vựng về Cổ phiếu trong tiếng Trung:

股票指数 /Gǔpiào zhǐ shù/: Chỉ số cổ phiếu.

分股 /Fēn gǔ/: Chia tách cổ phiếu.

股份证书 /Gǔfèn zhèngshū/: Chứng chỉ cổ phiếu.

股票 /Gǔpiào/: Cổ phiếu.Cổ phiếu trong tiếng Trung là gì

股票的抛售 /Gǔpiào de pāoshòu/: Bán tháo cổ phiếu.

股份证书 /Gǔfèn zhèngshū/: Chứng chỉ cổ phiếu.

工业股票 /Gōngyè gǔpiào/: Cổ phiếu công nghiệp.

记名股票 /Jìmíng gǔpiào/: Cổ phiếu ghi danh.

热门股票 /Rèmén gǔpiào/: Cổ phiếu hấp dẫn.

商业股票 /Shāngyè gǔpiào/: Cổ phiếu thương nghiệp.

普通股票 /Pǔtōng gǔpiào/: Cổ phiếu thường.

优先股 /Yōuxiān gǔ/: Cổ phiếu ưu đãi.

无记名股票 /Wújìmíng gǔpiào/: Cổ phiếu vô danh.

股票价格 /Gǔpiào jiàgé/: Giá cổ phiếu.

股票交易 /Gǔpiào jiāoyì/: Giao dịch cổ phiếu.

股票买卖 /Gǔpiào mǎimài/: Mua bán cồ phiếu.

股票交易额 /Gǔpiào jiāoyì é/: Mức giao dịch cổ phiếu.

股票经纪业务 /Gǔpiào jīngjì yèwù/: Nghiệp vụ môi giới cổ phiếu.

股票经纪人 /Gǔpiào jīngjì rén/: Người môi giới cổ phiếu.

股票推销员 /Gǔpiào tuīxiāo yuán/: Nhân viên bán cổ phiếu.

股票市场 /Gǔpiào shìchǎng/: Thị trường cổ phiếu.

Một số ví dụ về Cổ phiếu trong tiếng Trung:

1.  预计近期股价将大幅上涨.

/Yùjì jìnqí gǔjià jiāng dàfú shàngzhǎng./

Cổ phiếu dự kiến ​​sẽ tăng mạnh trong thời gian tới.

2. 股票是投资者出资给发行公司的资金凭证.

/Gǔpiào shì tóuzī zhě chūzī gěi fāxíng gōngsī de zījīn píngzhèng./

Cổ phiếu là giấy chứng nhận số tiền nhà đầu tư đóng góp vào công ty phát hành.

3. 股票市场有分化性明显.

/Gǔpiào shìchǎng yǒu fèn huà xìng míngxiǎn./

Thị trường cổ phiếu có sự phân hóa rõ ràng.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Cổ phiếu trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm