Home » Con mèo trong tiếng Pháp là gì
Today: 2024-11-21 20:34:21

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Con mèo trong tiếng Pháp là gì

(Ngày đăng: 10/08/2022)
           
Con mèo trong tiếng Pháp là le chat, là những con vật có kỹ năng của thú săn mồi và được biết đến với khả năng săn bắt hàng nghìn loại sinh vật để làm thức ăn, ví dụ như chuột.

Con mèo trong tiếng Pháp là le chat,  là động vật có vú, nhỏ nhắn và chuyên ăn thịt, sống chung với loài người, được nuôi để săn vật gây hại hoặc làm thú nuôi cùng với chó nhà.

Mèo nhà đã sống gần gũi với loài người ít nhất 9.500 năm, và hiện nay chúng là con vật cưng phổ biến nhất trên thế giới.

Một số từ vựng về con mèo trong tiếng Pháp:

Chat tigré: Mèo mướp.

Chat Calico: Mèo Tam Thể.

Maine Coon: Mèo lông dài Mỹ.Con mèo trong tiếng Pháp là gì

Chat siamois: Mèo xiêm.

Chat en raquettes: Mèo tất trắng.

Bobtail américain: Mèo Mỹ đuôi cộc.

Turkish Van chat: Mèo Van Thổ Nhĩ Kỳ.

Chat russe aux yeux bleus: Mèo Nga mắt xanh.

Một số ví dụ về mèo trong tiếng Pháp:

1. Le chat Calico est une race de chat populaire au Vietnam et au Japon.

Mèo tam thể là một giống mèo phổ biến ở cả Việt Nam và Nhật Bản.

2. Les médecins conseillent aux gens d'envisager de posséder un chat, car de nombreuses études ont prouvé que leur ronronnement peut aider à faire baisser la tension artérielle.

Các bác sĩ khuyên mọi người nên cân nhắc việc sở hữu một con mèo vì nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng tiếng kêu của chúng có thể giúp giảm huyết áp.

3. Le Siamois est connu comme l'un des premiers chats à poil court en Orient.

Mèo Xiêm được biết đến là một trong những giống mèo lông ngắn đầu tiên ở phương Đông.

Bài viết được soạn thảo bởi giáo viên trung tâm OCA - Con mèo trong tiếng Pháp là gì.

Bạn có thể quan tâm